لغت
آموزش قیدها – ويتنامی

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
همچنین
سگ هم میتواند کنار میز بنشیند.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
صبح
من صبح در کار زیادی استرس دارم.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
رایگان
انرژی خورشیدی رایگان است.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
پایین
او پایین به دره پرواز میکند.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
چرا
کودکان میخواهند بدانند چرا همه چیز به این شکل است.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
شب
ماه در شب میتابد.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
واقعاً
واقعاً میتوانم به آن اعتماد کنم؟

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
یک بار
یک بار، مردم در غار زندگی میکردند.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
روی آن
او روی سقف میپرد و روی آن مینشیند.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بیرون
او از آب بیرون میآید.

hôm qua
Mưa to hôm qua.
دیروز
دیروز باران سنگینی آمد.
