لغت
آموزش قیدها – ويتنامی

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
یک بار
یک بار، مردم در غار زندگی میکردند.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بیرون
او از آب بیرون میآید.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
از طریق
او میخواهد با اسکوتر خیابان را عبور کند.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
همهجا
پلاستیک همهجا است.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
صبح
من صبح در کار زیادی استرس دارم.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
همچنین
دوست دختر او همچنین مست است.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
حالا
آیا حالا باید به او زنگ بزنم؟

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
در خانه
زیباترین مکان در خانه است!

hôm qua
Mưa to hôm qua.
دیروز
دیروز باران سنگینی آمد.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
پایین
او پایین به دره پرواز میکند.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
فردا
هیچکس نمیداند فردا چه خواهد شد.
