لغت
آموزش قیدها – ويتنامی

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
خانه
سرباز میخواهد به خانه خانوادهاش برود.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
تازه
او تازه بیدار شده است.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
هرگز
کسی نباید هرگز تسلیم شود.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
همه
در اینجا میتوانید همه پرچمهای جهان را ببینید.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
پایین
او به آب میپرد.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
تنها
من تنها شب را لذت میبرم.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
در
آیا او میخواهد وارد شود یا خارج شود؟

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
همهجا
پلاستیک همهجا است.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
به زودی
او میتواند به زودی به خانه برگردد.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
تا به حال
آیا تا به حال تمام پولهایتان را در سهام از دست دادهاید؟

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
همیشه
اینجا همیشه یک دریاچه بوده است.
