لغت

آموزش قیدها – ويتنامی

cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
خانه
سرباز می‌خواهد به خانه خانواده‌اش برود.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
تازه
او تازه بیدار شده است.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
هرگز
کسی نباید هرگز تسلیم شود.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
همه
در اینجا می‌توانید همه پرچم‌های جهان را ببینید.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
پایین
او به آب می‌پرد.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
تنها
من تنها شب را لذت می‌برم.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
در
آیا او می‌خواهد وارد شود یا خارج شود؟
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
همه‌جا
پلاستیک همه‌جا است.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
به زودی
او می‌تواند به زودی به خانه برگردد.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
تا به حال
آیا تا به حال تمام پول‌هایتان را در سهام از دست داده‌اید؟
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
همیشه
اینجا همیشه یک دریاچه بوده است.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقریباً
مخزن تقریباً خالی است.