لغت
آموزش قیدها – ويتنامی

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
خیلی
کودک خیلی گرسنه است.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
تازه
او تازه بیدار شده است.

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
کجا
کجا هستی؟

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
او دوست دارد از زندان بیرون بیاید.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
آنجا
هدف آنجا است.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بیرون
او از آب بیرون میآید.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
خیلی زیاد
او همیشه خیلی زیاد کار کرده است.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طولانی
من مجبور بودم طولانی در اتاق انتظار بمانم.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
صبح
من باید صبح زود بیدار شوم.

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
کی
کی تماس میگیرد؟

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
جایی
خرگوش جایی پنهان شده است.
