لغت
آموزش قیدها – ويتنامی

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
بالا
بالا، منظرهای عالی وجود دارد.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بیرون
او از آب بیرون میآید.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
خیلی
کودک خیلی گرسنه است.

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
یک بار
یک بار، مردم در غار زندگی میکردند.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
بیرون
امروز بیرون غذا میخوریم.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
حالا
آیا حالا باید به او زنگ بزنم؟

vào
Hai người đó đang đi vào.
داخل
دو نفر داخل میآیند.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
تنها
من تنها شب را لذت میبرم.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
دور
او شکار را دور میبرد.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
کاملاً
او کاملاً لاغر است.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
جایی
خرگوش جایی پنهان شده است.
