لغت
آموزش قیدها – ويتنامی
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بیرون
او از آب بیرون میآید.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
کاملاً
او کاملاً لاغر است.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
پایین
او به آب میپرد.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
روی آن
او روی سقف میپرد و روی آن مینشیند.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
دور
نباید دور مشکل صحبت کرد.
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
من تقریباً ضربه زدم!
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
تنها
من تنها شب را لذت میبرم.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
زیاد
من زیاد میخوانم.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
خانه
سرباز میخواهد به خانه خانوادهاش برود.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
بالا
او دارد به سمت کوه بالا میرود.
đúng
Từ này không được viết đúng.
درست
این کلمه به درستی املاء نشده است.