لغت

آموزش قیدها – ويتنامی

cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بیرون
او از آب بیرون می‌آید.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
کاملاً
او کاملاً لاغر است.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
پایین
او به آب می‌پرد.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
روی آن
او روی سقف می‌پرد و روی آن می‌نشیند.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
دور
نباید دور مشکل صحبت کرد.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
من تقریباً ضربه زدم!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
تنها
من تنها شب را لذت می‌برم.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
زیاد
من زیاد می‌خوانم.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
خانه
سرباز می‌خواهد به خانه خانواده‌اش برود.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
بالا
او دارد به سمت کوه بالا می‌رود.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
درست
این کلمه به درستی املاء نشده است.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
داخل
دو نفر داخل می‌آیند.