Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
verhuren
Hij verhuurt zijn huis.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
naar beneden kijken
Ze kijkt naar beneden het dal in.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
wegjagen
De ene zwaan jaagt de andere weg.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
uitslapen
Ze willen eindelijk eens een nacht uitslapen.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
bezorgen
De pizzabezorger bezorgt de pizza.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
antwoorden
Zij antwoordt altijd eerst.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
evalueren
Hij evalueert de prestaties van het bedrijf.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
schoonmaken
De werker maakt het raam schoon.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
sparen
Het meisje spaart haar zakgeld.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
eten
Wat willen we vandaag eten?
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
rondspringen
Het kind springt vrolijk in het rond.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
vervangen
De automonteur vervangt de banden.