Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
verhuren
Hij verhuurt zijn huis.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
naar beneden kijken
Ze kijkt naar beneden het dal in.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
wegjagen
De ene zwaan jaagt de andere weg.

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
uitslapen
Ze willen eindelijk eens een nacht uitslapen.

giao
Người giao pizza mang pizza đến.
bezorgen
De pizzabezorger bezorgt de pizza.

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
antwoorden
Zij antwoordt altijd eerst.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
evalueren
Hij evalueert de prestaties van het bedrijf.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
schoonmaken
De werker maakt het raam schoon.

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
sparen
Het meisje spaart haar zakgeld.

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
eten
Wat willen we vandaag eten?

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
rondspringen
Het kind springt vrolijk in het rond.
