Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
hangen
De hangmat hangt aan het plafond.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
wonen
Ze wonen in een gedeeld appartement.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
opschrijven
Je moet het wachtwoord opschrijven!
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
straffen
Ze strafte haar dochter.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
sterven
Veel mensen sterven in films.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
versturen
Dit pakket wordt binnenkort verstuurd.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
rondrijden
De auto’s rijden in een cirkel rond.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
wachten
Ze wacht op de bus.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
onderzoeken
Bloedmonsters worden in dit lab onderzocht.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
voorstellen
Ze stelt zich elke dag iets nieuws voor.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkeren
De auto’s staan in de ondergrondse garage geparkeerd.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
bewijzen
Hij wil een wiskundige formule bewijzen.