Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/124053323.webp
menghantar
Dia sedang menghantar surat.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/96391881.webp
mendapat
Dia mendapat beberapa hadiah.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/104135921.webp
masuk
Dia masuk ke bilik hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/113671812.webp
berkongsi
Kita perlu belajar berkongsi kekayaan kita.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/85860114.webp
melanjutkan
Anda tidak boleh melanjutkan lagi pada titik ini.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/128376990.webp
menebang
Pekerja itu menebang pokok.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/122479015.webp
dipotong
Kain sedang dipotong mengikut saiz.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/102327719.webp
tidur
Bayi itu tidur.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/85615238.webp
kekalkan
Sentiasa kekalkan ketenangan dalam kecemasan.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/91820647.webp
mengeluarkan
Dia mengeluarkan sesuatu dari peti sejuk.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/111063120.webp
berkenalan
Anjing-anjing yang asing mahu berkenalan antara satu sama lain.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/123203853.webp
menyebabkan
Alkohol boleh menyebabkan sakit kepala.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.