Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/113842119.webp
lalu
Zaman pertengahan telah lalu.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/69591919.webp
menyewa
Dia menyewa kereta.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/81025050.webp
berlawan
Atlet-atlet itu berlawan antara satu sama lain.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/129203514.webp
berbual
Dia sering berbual dengan jirannya.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/122470941.webp
menghantar
Saya menghantar mesej kepada anda.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/124053323.webp
menghantar
Dia sedang menghantar surat.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/113885861.webp
dijangkiti
Dia dijangkiti oleh virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/112755134.webp
memanggil
Dia hanya boleh memanggil semasa waktu rehat makan tengahari.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/73751556.webp
berdoa
Dia berdoa dengan tenang.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/30793025.webp
mempamerkan
Dia suka mempamerkan wangnya.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/119406546.webp
mendapat
Dia mendapat hadiah yang cantik.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/115224969.webp
memaafkan
Saya memaafkan hutangnya.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.