Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
terechtkomen
Hoe zijn we in deze situatie terechtgekomen?

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
bekritiseren
De baas bekritiseert de werknemer.

tắt
Cô ấy tắt điện.
uitzetten
Ze zet de elektriciteit uit.

quay về
Họ quay về với nhau.
zich wenden tot
Ze wenden zich tot elkaar.

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
houden van
Ze houdt echt veel van haar paard.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
aanraken
Hij raakte haar teder aan.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
hangen
Ze hangen beide aan een tak.

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
zitten
Ze zit bij de zee tijdens zonsondergang.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
betalen
Ze betaalde met een creditcard.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
binnenkomen
Hij komt de hotelkamer binnen.

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
antwoorden
Zij antwoordt altijd eerst.
