Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/84819878.webp
mengalami
Anda boleh mengalami banyak pengembaraan melalui buku dongeng.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/22225381.webp
berlepas
Kapal berlepas dari pelabuhan.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/92207564.webp
menunggang
Mereka menunggang secepat yang mereka boleh.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/53064913.webp
menutup
Dia menutup langsir.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/129203514.webp
berbual
Dia sering berbual dengan jirannya.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/120452848.webp
tahu
Dia tahu banyak buku hampir dengan hati.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/116519780.webp
keluar
Dia keluar dengan kasut baru.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/116358232.webp
berlaku
Sesuatu yang buruk telah berlaku.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/103910355.webp
duduk
Ramai orang sedang duduk di dalam bilik.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/99592722.webp
membentuk
Kami membentuk satu pasukan yang baik bersama.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/71502903.webp
pindah
Jiran baru pindah ke atas.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/6307854.webp
datang kepada anda
Nasib datang kepada anda.
đến với
May mắn đang đến với bạn.