சொற்றொடர் புத்தகம்

ta விமான நிலையத்தில்   »   vi Ở sân bay

35 [முப்பத்தி ஐந்து]

விமான நிலையத்தில்

விமான நிலையத்தில்

35 [Ba mươi lăm]

Ở sân bay

மொழிபெயர்ப்பை எப்படிப் பார்க்க விரும்புகிறீர்கள் என்பதைத் தேர்வுசெய்யவும்:   
தமிழ் வியட்னாமீஸ் ஒலி மேலும்
எனக்கு ஆதென்ஸுக்கு ஒரு விமான டிக்கெட் பதிவு செய்ய வேண்டும். Tô- mu-n đăn---ý -ộ--chuyế- b-y--ang--t---. T__ m___ đ___ k_ m__ c_____ b__ s___ A_____ T-i m-ố- đ-n- k- m-t c-u-ế- b-y s-n- A-h-n- ------------------------------------------- Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen. 0
இது நேரடியான பயணமா? Đ-y -ó ---i--à chuy-n-ba--t-ẳng k---g? Đ__ c_ p___ l_ c_____ b__ t____ k_____ Đ-y c- p-ả- l- c-u-ế- b-y t-ẳ-g k-ô-g- -------------------------------------- Đây có phải là chuyến bay thẳng không? 0
ஒரு ஜன்னல் இருக்கை,தயவு செய்து புகை பிடிக்காதவர் பக்கம். Làm ơ- cho c-ỗ --n--c-a s-,-k---- -ú---h-ốc. L__ ơ_ c__ c__ c___ c__ s__ k____ h__ t_____ L-m ơ- c-o c-ỗ c-n- c-a s-, k-ô-g h-t t-u-c- -------------------------------------------- Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc. 0
நான் என்னுடைய முன் பதிவை உறுதிப்படுத்த விரும்புகிறேன். Tô------ x-c---ận-vi-c---t--é -ủ- tôi. T__ m___ x__ n___ v___ đ__ v_ c__ t___ T-i m-ố- x-c n-ậ- v-ệ- đ-t v- c-a t-i- -------------------------------------- Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. 0
நான் என்னுடைய முன் பதிவை ரத்து செய்ய விரும்புகிறேன். T-i mu-n x---b- ------ặ- vé -ủa --i. T__ m___ x__ b_ v___ đ__ v_ c__ t___ T-i m-ố- x-a b- v-ệ- đ-t v- c-a t-i- ------------------------------------ Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. 0
நான் என்னுடைய முன் பதிவை மாற்ற விரும்புகிறேன். T----u-n--ổi---- ---c-đặt vé---a tô-. T__ m___ đ__ l__ v___ đ__ v_ c__ t___ T-i m-ố- đ-i l-i v-ệ- đ-t v- c-a t-i- ------------------------------------- Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi. 0
ரோமுக்கு செல்லும் அடுத்த விமானம் எப்பொழுது? B-o gi---ó-chu--n bay t---sa-- -ô-? B__ g__ c_ c_____ b__ t__ s___ R___ B-o g-ờ c- c-u-ế- b-y t-i s-n- R-m- ----------------------------------- Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm? 0
அதில் இரண்டு இடம் காலியாக இருக்கிறதா? Còn h---chỗ--rống-nữ--khô-g? C__ h__ c__ t____ n__ k_____ C-n h-i c-ỗ t-ố-g n-a k-ô-g- ---------------------------- Còn hai chỗ trống nữa không? 0
இல்லை. ஓர் இடம் தான் காலியாக இருக்கிறது. Không- --ú-g tô- -h----n-có--ộ- -h--trố----ữ- t--i. K_____ c____ t__ c__ c__ c_ m__ c__ t____ n__ t____ K-ô-g- c-ú-g t-i c-ỉ c-n c- m-t c-ỗ t-ố-g n-a t-ô-. --------------------------------------------------- Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi. 0
நாம் எப்பொழுது தறையிறங்குவோம்? B-o giờ----ng ---h---á--? B__ g__ c____ t_ h_ c____ B-o g-ờ c-ú-g t- h- c-n-? ------------------------- Bao giờ chúng ta hạ cánh? 0
நாம் அங்கு எப்பொழுது போய் சேருவோம்? B---gi---h-n------ế- n-i? B__ g__ c____ t_ đ__ n___ B-o g-ờ c-ú-g t- đ-n n-i- ------------------------- Bao giờ chúng ta đến nơi? 0
நகர மையத்துக்கு போகும் பஸ் எப்பொழுது கிளம்பும்? Ba--g-ờ--ó-x--buý- -i--ào --u-g tâ- --à-- p-ố? B__ g__ c_ x_ b___ đ_ v__ t____ t__ t____ p___ B-o g-ờ c- x- b-ý- đ- v-o t-u-g t-m t-à-h p-ố- ---------------------------------------------- Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố? 0
அது உங்களுடைய பெட்டியா? Đ-------a -i --a bạn -h-i-k--n-? Đ__ l_ v_ l_ c__ b__ p___ k_____ Đ-y l- v- l- c-a b-n p-ả- k-ô-g- -------------------------------- Đây là va li của bạn phải không? 0
அது உங்களுடைய பையா? Đây l- tú--của-bạn phải-kh-ng? Đ__ l_ t__ c__ b__ p___ k_____ Đ-y l- t-i c-a b-n p-ả- k-ô-g- ------------------------------ Đây là túi của bạn phải không? 0
அவை உங்களுடைய பயணப் பெட்டிகளா? Đ-- -- -àn- lý-----b-n--h-- ----g? Đ__ l_ h___ l_ c__ b__ p___ k_____ Đ-y l- h-n- l- c-a b-n p-ả- k-ô-g- ---------------------------------- Đây là hành lý của bạn phải không? 0
நான் எவ்வளவு பயணச்சுமை எடுத்துச் செல்லமுடியும்.? Tô--có-th--ma-- theo b-- --iê- hành lý? T__ c_ t__ m___ t___ b__ n____ h___ l__ T-i c- t-ể m-n- t-e- b-o n-i-u h-n- l-? --------------------------------------- Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? 0
20 கிலோகிராம். Ha- --ơi -i-ô. H__ m___ k____ H-i m-ơ- k-l-. -------------- Hai mươi kilô. 0
என்ன? இருபது கிலோ மட்டும் தானா? S--- -ai-mư---ki--------ư? S___ h__ m___ k___ t___ ư_ S-o- h-i m-ơ- k-l- t-ô- ư- -------------------------- Sao, hai mươi kilô thôi ư? 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -