சொற்றொடர் புத்தகம்

ta ஒரு வாரத்தின் கிழமைகள்   »   vi Ngày trong tuần

9 [ஒன்பது]

ஒரு வாரத்தின் கிழமைகள்

ஒரு வாரத்தின் கிழமைகள்

9 [Chín]

Ngày trong tuần

மொழிபெயர்ப்பை எப்படிப் பார்க்க விரும்புகிறீர்கள் என்பதைத் தேர்வுசெய்யவும்:   
தமிழ் வியட்னாமீஸ் ஒலி மேலும்
திங்கட்கிழமை Th---ai T__ h__ T-ứ h-i ------- Thứ hai 0
செவ்வாய்க்கிழமை T-ứ ba T__ b_ T-ứ b- ------ Thứ ba 0
புதன் கிழமை T-ứ tư T__ t_ T-ứ t- ------ Thứ tư 0
வியாழக்கிழமை Th--n-m T__ n__ T-ứ n-m ------- Thứ năm 0
வெள்ளிக்கிழமை T-ứ --u T__ s__ T-ứ s-u ------- Thứ sáu 0
சனிக்கிழமை T-ứ-bảy T__ b__ T-ứ b-y ------- Thứ bảy 0
ஞாயிற்றுக்கிழமை C------t C__ n___ C-ủ n-ậ- -------- Chủ nhật 0
வாரம் T-ần T___ T-ầ- ---- Tuần 0
திங்களிருந்து ஞாயிறுவரை T- t-----i -ến --ủ---ật T_ t__ h__ đ__ c__ n___ T- t-ứ h-i đ-n c-ủ n-ậ- ----------------------- Từ thứ hai đến chủ nhật 0
வாரத்தின் முதல் தினம் திங்கட்கிழமை. Ng-- -h--nh-t ---th---ai. N___ t__ n___ l_ t__ h___ N-à- t-ứ n-ấ- l- t-ứ h-i- ------------------------- Ngày thứ nhất là thứ hai. 0
இரண்டாவது தினம் செவ்வாய்க்கிழமை. N--y-----h-i--à--hứ---. N___ t__ h__ l_ t__ b__ N-à- t-ứ h-i l- t-ứ b-. ----------------------- Ngày thứ hai là thứ ba. 0
மூன்றாவது தினம் புதன்கிழமை. N-à- thứ-ba l--t-ứ -ư. N___ t__ b_ l_ t__ t__ N-à- t-ứ b- l- t-ứ t-. ---------------------- Ngày thứ ba là thứ tư. 0
நான்காவது தினம் வியாழக்கிழமை. Ng-y th------à--hứ-năm. N___ t__ t_ l_ t__ n___ N-à- t-ứ t- l- t-ứ n-m- ----------------------- Ngày thứ tư là thứ năm. 0
ஐந்தாவது தினம் வெள்ளிக்கிழமை . N--- -hứ-năm -à --- ---. N___ t__ n__ l_ t__ s___ N-à- t-ứ n-m l- t-ứ s-u- ------------------------ Ngày thứ năm là thứ sáu. 0
ஆறாவது தினம் சனிக்கிழமை . N-à--th---á---- --ứ-bả-. N___ t__ s__ l_ t__ b___ N-à- t-ứ s-u l- t-ứ b-y- ------------------------ Ngày thứ sáu là thứ bảy. 0
ஏழாவது தினம் ஞாயிற்றுகிழமை . N-à- -hứ b-y-là ch--nh-t. N___ t__ b__ l_ c__ n____ N-à- t-ứ b-y l- c-ủ n-ậ-. ------------------------- Ngày thứ bảy là chủ nhật. 0
ஒரு வாரத்தில் ஏழு தினங்கள் உள்ளன. Một---ần--- b-y--g--. M__ t___ c_ b__ n____ M-t t-ầ- c- b-y n-à-. --------------------- Một tuần có bảy ngày. 0
நாம் ஒரு வாரத்தில் ஐந்து தினங்கள் மட்டுமே வேலை செய்கின்றோம். Ch--g ta chỉ--à--việc n-m-ng----h--. C____ t_ c__ l__ v___ n__ n___ t____ C-ú-g t- c-ỉ l-m v-ệ- n-m n-à- t-ô-. ------------------------------------ Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -