Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/84314162.webp
menghamparkan
Dia menghamparkan tangannya dengan lebar.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/87994643.webp
berjalan
Kumpulan itu berjalan merentasi jambatan.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/20225657.webp
menuntut
Cucu saya menuntut banyak daripada saya.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/101945694.webp
tidur lewat
Mereka mahu tidur lewat untuk satu malam.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/100634207.webp
menjelaskan
Dia menjelaskan kepadanya bagaimana alat itu berfungsi.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/103163608.webp
mengira
Dia mengira syiling-syiling.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hadkan
Pagar menghadkan kebebasan kita.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/47737573.webp
berminat
Anak kami sangat berminat dalam muzik.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/120220195.webp
menjual
Pedagang menjual banyak barang.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/74119884.webp
buka
Budak itu sedang membuka hadiahnya.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/121520777.webp
berlepas
Pesawat itu baru saja berlepas.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/106279322.webp
melancong
Kami suka melancong melalui Eropah.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.