Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/119611576.webp
melanggar
Kereta api melanggar kereta.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/32796938.webp
menghantar
Dia mahu menghantar surat itu sekarang.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/34397221.webp
memanggil
Guru itu memanggil murid itu.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/38296612.webp
wujud
Dinosaurs tidak lagi wujud hari ini.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/76938207.webp
tinggal
Kami tinggal dalam khemah semasa cuti.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/130288167.webp
membersihkan
Dia membersihkan dapur.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/93697965.webp
berpusing
Kereta-kereta berpusing dalam lingkaran.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/96668495.webp
cetak
Buku dan surat khabar sedang dicetak.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/109099922.webp
mengingatkan
Komputer mengingatkan saya tentang janji saya.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/43164608.webp
turun
Pesawat itu turun di atas lautan.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/100634207.webp
menjelaskan
Dia menjelaskan kepadanya bagaimana alat itu berfungsi.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/53064913.webp
menutup
Dia menutup langsir.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.