Ferheng

ku Li bajêr   »   vi Ở trong phố

25 [bîst û pênc]

Li bajêr

Li bajêr

25 [Hai mươi lăm]

Ở trong phố

Hilbijêre ka hûn çawa dixwazin werger bibînin:   
Kurdî (Kurmancî) Vîetnamî Bazî Zêde
Ez dixwazim biçim îstgeha trênê. T-i -uốn đ---n-à---. T__ m___ đ__ n__ g__ T-i m-ố- đ-n n-à g-. -------------------- Tôi muốn đến nhà ga. 0
Ez dixwazim biçim balafirgehê. Tô- -uố- --n---- -ay-/ p-----ư---. T__ m___ đ__ s__ b__ / p__ t______ T-i m-ố- đ-n s-n b-y / p-i t-ư-n-. ---------------------------------- Tôi muốn đến sân bay / phi trường. 0
Ez dixwazim biçim navenda bajêr. Tô- --ốn ----t-u-- tâ-. T__ m___ v__ t____ t___ T-i m-ố- v-o t-u-g t-m- ----------------------- Tôi muốn vào trung tâm. 0
Ez çawa dikarim biçim îstgeha trênê? Tôi ------à g- nh- --ế n-o? T__ đ__ n__ g_ n__ t__ n___ T-i đ-n n-à g- n-ư t-ế n-o- --------------------------- Tôi đến nhà ga như thế nào? 0
Ez çawa dikarim biçim balafirgehê? Tôi --n -h- tr-ờng--h- thế ---? T__ đ__ p__ t_____ n__ t__ n___ T-i đ-n p-i t-ư-n- n-ư t-ế n-o- ------------------------------- Tôi đến phi trường như thế nào? 0
Ez ê çawa bikaribim biçim balafirgehê? Tô- -à--tru-g-----t---h p-- --ư-th- n--? T__ v__ t____ t__ t____ p__ n__ t__ n___ T-i v-o t-u-g t-m t-à-h p-ố n-ư t-ế n-o- ---------------------------------------- Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? 0
Min texsiyek pêwîst e. T-i-c-- m---c-iếc--e-tắ- --. T__ c__ m__ c____ x_ t__ x__ T-i c-n m-t c-i-c x- t-c x-. ---------------------------- Tôi cần một chiếc xe tắc xi. 0
Ji min re nexşeyeke bajêr pêwîst e. T-- c-n m-t-cá--bả--đ- ------p--. T__ c__ m__ c__ b__ đ_ t____ p___ T-i c-n m-t c-i b-n đ- t-à-h p-ố- --------------------------------- Tôi cần một cái bản đồ thành phố. 0
Ji min re otêlek divê. Tô- cầ- -----hách s-n. T__ c__ m__ k____ s___ T-i c-n m-t k-á-h s-n- ---------------------- Tôi cần một khách sạn. 0
Ez dixwazim tirimpêlekê kirê bikim. T-- ---n ---ê --t chiế------ơi. T__ m___ t___ m__ c____ x_ h___ T-i m-ố- t-u- m-t c-i-c x- h-i- ------------------------------- Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. 0
Va qarta min e qrediyê. Đâ---à -hẻ-t-n---ng --- -ôi. Đ__ l_ t__ t__ d___ c__ t___ Đ-y l- t-ẻ t-n d-n- c-a t-i- ---------------------------- Đây là thẻ tín dụng của tôi. 0
Va ajonameya min. Đâ- l- --n----i-x- củ- tô-. Đ__ l_ b___ l__ x_ c__ t___ Đ-y l- b-n- l-i x- c-a t-i- --------------------------- Đây là bằng lái xe của tôi. 0
Li bajêr cihekê bê dîtinê heye? T--ng-thành --ố-có -ì để--em-k-ô-g? T____ t____ p__ c_ g_ đ_ x__ k_____ T-o-g t-à-h p-ố c- g- đ- x-m k-ô-g- ----------------------------------- Trong thành phố có gì để xem không? 0
Biçin beşa kevn ya bajêr. Bạn--ãy đ- -ào k-u-p----ổ. B__ h__ đ_ v__ k__ p__ c__ B-n h-y đ- v-o k-u p-ố c-. -------------------------- Bạn hãy đi vào khu phố cổ. 0
Gera bajêr bikin. Bạ---ãy-đi-một ch-yế-----g-----h thàn- p--. B__ h__ đ_ m__ c_____ v___ q____ t____ p___ B-n h-y đ- m-t c-u-ế- v-n- q-a-h t-à-h p-ố- ------------------------------------------- Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố. 0
Biçin bênderê. Bạ- h-------a ----cả--. B__ h__ đ_ r_ b__ c____ B-n h-y đ- r- b-n c-n-. ----------------------- Bạn hãy đi ra bến cảng. 0
Gera bênderê bikin. B-- h-- -i--u-n--b-- c-n-. B__ h__ đ_ q____ b__ c____ B-n h-y đ- q-a-h b-n c-n-. -------------------------- Bạn hãy đi quanh bến cảng. 0
Cihekî din yê hêjayî dîtinê heye? Ngoài----còn có---nh --- -ào--ữ- ----g? N____ r_ c__ c_ c___ đ__ n__ n__ k_____ N-o-i r- c-n c- c-n- đ-p n-o n-a k-ô-g- --------------------------------------- Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không? 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -