መጽሓፍ ሓረጋት።

ti ምድላው/ምግዛእ   »   vi Công việc nhỏ

51 [ሓምሳንሓደን]

ምድላው/ምግዛእ

ምድላው/ምግዛእ

51 [Năm mươi mốt]

Công việc nhỏ

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
ናብ ቤት-መጽሓፍቲ ክኸይድ ደልየ። Tôi muố---ào-t-- --ện. T__ m___ v__ t__ v____ T-i m-ố- v-o t-ư v-ệ-. ---------------------- Tôi muốn vào thư viện. 0
ናብ ዱኳን-መጽሓፍቲ ክኸይድ ደልየ። T-- --ốn -à----ệ- ---h. T__ m___ v__ h___ s____ T-i m-ố- v-o h-ệ- s-c-. ----------------------- Tôi muốn vào hiệu sách. 0
ናብ ኪዮስክ(ንእሽቶይ ኣስቬዛ ዱኳን) ክኸይድ ደልየ። Tôi -uố- đ----u-- t-p-hoá. T__ m___ đ__ q___ t__ h___ T-i m-ố- đ-n q-ầ- t-p h-á- -------------------------- Tôi muốn đến quầy tạp hoá. 0
ሓደ መጽሓፍ ክልቃሕ ደልየ። Tô--m-ố- m-ợn-mộ--------s--h. T__ m___ m___ m__ q____ s____ T-i m-ố- m-ợ- m-t q-y-n s-c-. ----------------------------- Tôi muốn mượn một quyển sách. 0
ሓደ መጽሓፍ ክገዝእ ደልየ። Tô- m-ố----a---- --y-n-sách. T__ m___ m__ m__ q____ s____ T-i m-ố- m-a m-t q-y-n s-c-. ---------------------------- Tôi muốn mua một quyển sách. 0
ሓደ ጋዜጣ ክገዝእ ደልየ። Tôi ---n m---mộ- -ờ-b-o. T__ m___ m__ m__ t_ b___ T-i m-ố- m-a m-t t- b-o- ------------------------ Tôi muốn mua một tờ báo. 0
ሓደ መጽሓፍ ንክልቃሕ ናብ ቤት-መጽሓፍቲ ክኸይድ ደልየ፣ ። Tô- m--- vào -hư -i---để-m--- -á--. T__ m___ v__ t__ v___ đ_ m___ s____ T-i m-ố- v-o t-ư v-ệ- đ- m-ợ- s-c-. ----------------------------------- Tôi muốn vào thư viện để mượn sách. 0
ሓደ መጽሓፍ ንክገዝእ ናብ ቤት-መጽሓፍቲ ክኸይድ ደልየ፣ ። Tô--mu-n-và- hi-- --c- -ể --a --- --yển --ch. T__ m___ v__ h___ s___ đ_ m__ m__ q____ s____ T-i m-ố- v-o h-ệ- s-c- đ- m-a m-t q-y-n s-c-. --------------------------------------------- Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách. 0
ሓደ ጋዜጣ ንክገዝእ ናብ ኪዮስክ ክኸይድ ደልየ፣ ። T-i muốn vào qu-y-t-p ho---ể --- m-t ----á-. T__ m___ v__ q___ t__ h__ đ_ m__ m__ t_ b___ T-i m-ố- v-o q-ầ- t-p h-á đ- m-a m-t t- b-o- -------------------------------------------- Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo. 0
ናብ እንዳ ዓይኒ ክኸይድ ደልየ። T-i--u---đến-c-a hàn- - tiệ- k-nh. T__ m___ đ__ c__ h___ / t___ k____ T-i m-ố- đ-n c-a h-n- / t-ệ- k-n-. ---------------------------------- Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính. 0
ናብ ሱፐርማርክት ክኸይድ ደልየ። Tôi-m----đế--s-êu-thị. T__ m___ đ__ s___ t___ T-i m-ố- đ-n s-ê- t-ị- ---------------------- Tôi muốn đến siêu thị. 0
ናብ እንዳ ባኒ ክኸይድ ደልየ። Tô- -u-n-đ-- c-a-h-n--b--- mì. T__ m___ đ__ c__ h___ b___ m__ T-i m-ố- đ-n c-a h-n- b-n- m-. ------------------------------ Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì. 0
ሓደ መነጽር ክገዝእ ደልየ። Tôi -uốn-m-a ----cái -ín-. T__ m___ m__ m__ c__ k____ T-i m-ố- m-a m-t c-i k-n-. -------------------------- Tôi muốn mua một cái kính. 0
ፍሩታታትን ኣሊጫን ክገዝእ ደልየ። Tôi --ố--m---ho- qu----trá---â- và r--. T__ m___ m__ h__ q__ / t___ c__ v_ r___ T-i m-ố- m-a h-a q-ả / t-á- c-y v- r-u- --------------------------------------- Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau. 0
ንእሽቶይ ባንን እንጀራን ክገዝእ ደልየ። T-i m--- -ua-b--- ---t-ò---hỏ và-bá-- mì. T__ m___ m__ b___ m_ t___ n__ v_ b___ m__ T-i m-ố- m-a b-n- m- t-ò- n-ỏ v- b-n- m-. ----------------------------------------- Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì. 0
ናብ እንዳ ዓይኒ ደልየ፣ መነጽር ንክገዝእ። T-i---ố- đ-n-c-a--àn--- -i-- --n--đ---u----nh. T__ m___ đ__ c__ h___ / t___ k___ đ_ m__ k____ T-i m-ố- đ-n c-a h-n- / t-ệ- k-n- đ- m-a k-n-. ---------------------------------------------- Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính. 0
ናብ ሱፐርማርክት ደልየ፣ ፍሩታታትን ኣሊጫን ንክገዝእ። T-- -uốn đế- s-ê----- ---------a-quả /-t-ái--â- và ra-. T__ m___ đ__ s___ t__ đ_ m__ h__ q__ / t___ c__ v_ r___ T-i m-ố- đ-n s-ê- t-ị đ- m-a h-a q-ả / t-á- c-y v- r-u- ------------------------------------------------------- Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau. 0
ባንን እንጀራን መታን ክገዝእ ናብ እንዳ ባኒ ደልየ፣ ። Tô- -----đến --- hàn--b----m-----m-- --nh-m--trò- -- -á-h--ì---n. T__ m___ đ__ c__ h___ b___ m_ đ_ m__ b___ m_ t___ v_ b___ m_ đ___ T-i m-ố- đ-n c-a h-n- b-n- m- đ- m-a b-n- m- t-ò- v- b-n- m- đ-n- ----------------------------------------------------------------- Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -