መጽሓፍ ሓረጋት።

ti ሰዓታት   »   vi Giờ

8 [ሸሞንተ]

ሰዓታት

ሰዓታት

8 [Tám]

Giờ

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
ይቕሬታ ! Xi--l---b--! X__ l__ b___ X-n l-i b-n- ------------ Xin lỗi bạn! 0
ሰዓት ክንደይ ኣሎ፣ብጃኹም ? Bây-g---l--mấ--gi---? B__ g__ l_ m__ g__ ạ_ B-y g-ờ l- m-y g-ờ ạ- --------------------- Bây giờ là mấy giờ ạ? 0
ብጣዕሚ የቐንዩለይ። Cả--ơn n-i-u. C__ ơ_ n_____ C-m ơ- n-i-u- ------------- Cảm ơn nhiều. 0
ሰዓት ሓደ ኣሎ። B-- --ờ-là---t giờ. B__ g__ l_ m__ g___ B-y g-ờ l- m-t g-ờ- ------------------- Bây giờ là một giờ. 0
ሰዓት ክልተ ኣሎ። Bây-giờ l----i--iờ. B__ g__ l_ h__ g___ B-y g-ờ l- h-i g-ờ- ------------------- Bây giờ là hai giờ. 0
ሰዓት ሰለስተ ኣሎ። B-y-gi---- ba-giờ. B__ g__ l_ b_ g___ B-y g-ờ l- b- g-ờ- ------------------ Bây giờ là ba giờ. 0
ሰዓት ኣርባዕተ ኣሎ። B-y --ờ--à -ốn -i-. B__ g__ l_ b__ g___ B-y g-ờ l- b-n g-ờ- ------------------- Bây giờ là bốn giờ. 0
ሰዓት ሓሙሽተ ኣሎ። Bây-gi- -à n-m giờ. B__ g__ l_ n__ g___ B-y g-ờ l- n-m g-ờ- ------------------- Bây giờ là năm giờ. 0
ሰዓት ሽዱሽተ ኣሎ። Bây-giờ là --u -i-. B__ g__ l_ s__ g___ B-y g-ờ l- s-u g-ờ- ------------------- Bây giờ là sáu giờ. 0
ሰዓት ሸውዓተ እዩ። B-------là-bả--g--. B__ g__ l_ b__ g___ B-y g-ờ l- b-y g-ờ- ------------------- Bây giờ là bảy giờ. 0
ሰዓት ሸሞንተ ኣሎ። Bây-g-- -à-t-m-gi-. B__ g__ l_ t__ g___ B-y g-ờ l- t-m g-ờ- ------------------- Bây giờ là tám giờ. 0
ሰዓት ትሽዓተ ኣሎ። Bâ--gi- -à----n-gi-. B__ g__ l_ c___ g___ B-y g-ờ l- c-í- g-ờ- -------------------- Bây giờ là chín giờ. 0
ሰዓት ዓሰርተ ኣሎ። Bây g-- ----ười ---. B__ g__ l_ m___ g___ B-y g-ờ l- m-ờ- g-ờ- -------------------- Bây giờ là mười giờ. 0
ሰዓት ዓሰርተ-ሓደ ኣሎ። B-y -i- -à mư-i-m-t-g--. B__ g__ l_ m___ m__ g___ B-y g-ờ l- m-ờ- m-t g-ờ- ------------------------ Bây giờ là mười một giờ. 0
ሰዓት ዓሰርተክልተ ኣሎ። B-y -i- -à--ư-i -a- -i-. B__ g__ l_ m___ h__ g___ B-y g-ờ l- m-ờ- h-i g-ờ- ------------------------ Bây giờ là mười hai giờ. 0
ሓደ ደቒቕ ሱሳ ካልኢት ኣለዎ። M-t-p--t-có-s---mươ--gi--. M__ p___ c_ s__ m___ g____ M-t p-ú- c- s-u m-ơ- g-â-. -------------------------- Một phút có sáu mươi giây. 0
ሓደ ሰዓት ሱሳ ደቓይቕ ኣለዎ። Một--i--g-c--sá--mư-i ----. M__ t____ c_ s__ m___ p____ M-t t-ế-g c- s-u m-ơ- p-ú-. --------------------------- Một tiếng có sáu mươi phút. 0
ሓደ መዓልቲ ዕስራንኣርባዕተ ሰዓታት ኣለዎ። Một--g-y-c--h-i mươi b-n--i--g. M__ n___ c_ h__ m___ b__ t_____ M-t n-à- c- h-i m-ơ- b-n t-ế-g- ------------------------------- Một ngày có hai mươi bốn tiếng. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -