መጽሓፍ ሓረጋት።

ti ኣዋርሕ   »   vi Tháng

11 [ዓሰርተሓደ]

ኣዋርሕ

ኣዋርሕ

11 [Mười một]

Tháng

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
ጥሪ T-á-g g--ng T____ g____ T-á-g g-ê-g ----------- Tháng giêng 0
ለካቲት T--ng h-i T____ h__ T-á-g h-i --------- Tháng hai 0
መጋቢት Th--g ba T____ b_ T-á-g b- -------- Tháng ba 0
ሚያዝያ T-áng tư T____ t_ T-á-g t- -------- Tháng tư 0
ጉንበት Th-n----m T____ n__ T-á-g n-m --------- Tháng năm 0
ሰነ T--n--s-u T____ s__ T-á-g s-u --------- Tháng sáu 0
እዚአን ሽዱሽተ ኣዋርሕ እዮም። Đ--là s-- -há--. Đ_ l_ s__ t_____ Đ- l- s-u t-á-g- ---------------- Đó là sáu tháng. 0
ጥሪ፣ ለካቲት፣ መጋቢት፣ Th-n--g-ên-- th--- -ai, thá---b-, T____ g_____ t____ h___ t____ b__ T-á-g g-ê-g- t-á-g h-i- t-á-g b-, --------------------------------- Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, 0
ሚያዝያ፣ ጉንበትን ሰነን። T--ng -ư--t-áng --- và-t--ng--á-. T____ t__ t____ n__ v_ t____ s___ T-á-g t-, t-á-g n-m v- t-á-g s-u- --------------------------------- Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. 0
ሓምለ T-á----ảy T____ b__ T-á-g b-y --------- Tháng bảy 0
ነሓሰ Thán----m T____ t__ T-á-g t-m --------- Tháng tám 0
መስከረም Th-n- -hín T____ c___ T-á-g c-í- ---------- Tháng chín 0
ጥቕምቲ T--ng ---i T____ m___ T-á-g m-ờ- ---------- Tháng mười 0
ሕዳር Thán- -ườ---ột T____ m___ m__ T-á-g m-ờ- m-t -------------- Tháng mười một 0
ታሕሳስ T---g--ư-i-h-i T____ m___ h__ T-á-g m-ờ- h-i -------------- Tháng mười hai 0
እዚኦም‘ውን ሽዱሽተ ኣዋርሕ እየን። Đó cũ-g -- sáu--h--g. Đ_ c___ l_ s__ t_____ Đ- c-n- l- s-u t-á-g- --------------------- Đó cũng là sáu tháng. 0
ሓምለ፣ ነሓሰ፣ መስከረም፣ Thán- b-y,--há-- -ám---h-ng-ch--, T____ b___ t____ t___ t____ c____ T-á-g b-y- t-á-g t-m- t-á-g c-í-, --------------------------------- Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, 0
ጥቕምቲ፣ ሕዳርን ታሕሳስን T-á-g----i--thá-- --ời-một -à-t-áng----- h-i. T____ m____ t____ m___ m__ v_ t____ m___ h___ T-á-g m-ờ-, t-á-g m-ờ- m-t v- t-á-g m-ờ- h-i- --------------------------------------------- Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -