Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
verdragen
Ze kan het zingen niet verdragen.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
annuleren
Het contract is geannuleerd.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
schoppen
Ze schoppen graag, maar alleen bij tafelvoetbal.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
ontdekken
De zeelieden hebben een nieuw land ontdekt.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitoren
Alles wordt hier door camera’s gemonitord.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
vormen
We vormen samen een goed team.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
vernietigen
De bestanden worden volledig vernietigd.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
straffen
Ze strafte haar dochter.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
naar buiten rennen
Ze rent met de nieuwe schoenen naar buiten.
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
voorgaan
Gezondheid gaat altijd voor!
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
antwoorden
Zij antwoordt altijd eerst.