Jezikovni vodič

sl Osebe   »   vi Người

1 [ena]

Osebe

Osebe

1 [Một]

Người

Izberite, kako želite videti prevod:   
slovenščina vietnamščina Igraj Več
jaz Tôi T__ T-i --- Tôi 0
jaz in ti Tô---à---n T__ v_ b__ T-i v- b-n ---------- Tôi và bạn 0
midva oba (obadva) / midve obe (obedve) C--n----i C____ t__ C-ú-g t-i --------- Chúng tôi 0
on A-h-ấy A__ ấ_ A-h ấ- ------ Anh ấy 0
on in ona Anh--y-v- cô--y A__ ấ_ v_ c_ ấ_ A-h ấ- v- c- ấ- --------------- Anh ấy và cô ấy 0
onadva / onidve Hai-n-ư-i-bọ- họ H__ n____ b__ h_ H-i n-ư-i b-n h- ---------------- Hai người bọn họ 0
moški; mož Ng-ờ- -à----g N____ đ__ ô__ N-ư-i đ-n ô-g ------------- Người đàn ông 0
ženska; žena; gospa Người--à- -à N____ đ__ b_ N-ư-i đ-n b- ------------ Người đàn bà 0
otrok Đứ---r- c-n Đ__ t__ c__ Đ-a t-ẻ c-n ----------- Đứa trẻ con 0
družina Một --a-đ--h M__ g__ đ___ M-t g-a đ-n- ------------ Một gia đình 0
moja družina Gi- ---h---- tôi G__ đ___ c__ t__ G-a đ-n- c-a t-i ---------------- Gia đình của tôi 0
Moja družina je tukaj / tu. G---đìn- c-a------a-g---đ-y. G__ đ___ c__ t__ đ___ ở đ___ G-a đ-n- c-a t-i đ-n- ở đ-y- ---------------------------- Gia đình của tôi đang ở đây. 0
Jaz sem tukaj / tu. Tô- ----y. T__ ở đ___ T-i ở đ-y- ---------- Tôi ở đây. 0
Ti si tukaj / tu. Bạn - ---. B__ ở đ___ B-n ở đ-y- ---------- Bạn ở đây. 0
On je tukaj in ona je tukaj / tu. A-- ấ- ----- -- -ô--- ở---y. A__ ấ_ ở đ__ v_ c_ ấ_ ở đ___ A-h ấ- ở đ-y v- c- ấ- ở đ-y- ---------------------------- Anh ấy ở đây và cô ấy ở đây. 0
Mi smo tukaj. / Me smo tukaj. Chú-g-t-i-ở---y. C____ t__ ở đ___ C-ú-g t-i ở đ-y- ---------------- Chúng tôi ở đây. 0
Vi ste tukaj / tu. / Ve ste tukaj / tu. C-c --n-- ---. C__ b__ ở đ___ C-c b-n ở đ-y- -------------- Các bạn ở đây. 0
Oni vsi so tukaj. / One vse so tukaj. H- ở-đ-----t. H_ ở đ__ h___ H- ở đ-y h-t- ------------- Họ ở đây hết. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -