Jezikovni vodič

sl Družina   »   vi Gia đình

2 [dva]

Družina

Družina

2 [Hai]

Gia đình

Izberite, kako želite videti prevod:   
slovenščina vietnamščina Igraj Več
dedek, stari oče Ng-ờ---ng N____ ô__ N-ư-i ô-g --------- Người ông 0
babica, stara mama Người-bà N____ b_ N-ư-i b- -------- Người bà 0
on in ona (onadva) ôn--và bà ô__ v_ b_ ô-g v- b- --------- ông và bà 0
ata, oče N-ư---c-a N____ c__ N-ư-i c-a --------- Người cha 0
mama, mati N-ười mẹ N____ m_ N-ư-i m- -------- Người mẹ 0
on in ona (onadva) Ch--và--ẹ C__ v_ m_ C-a v- m- --------- Cha và mẹ 0
sin N-------n t-ai N____ c__ t___ N-ư-i c-n t-a- -------------- Người con trai 0
hči Người co--gái N____ c__ g__ N-ư-i c-n g-i ------------- Người con gái 0
on in ona (onadva) Con-tr---và---n -ái C__ t___ v_ c__ g__ C-n t-a- v- c-n g-i ------------------- Con trai và con gái 0
brat N-ư---em / an--trai N____ e_ / a__ t___ N-ư-i e- / a-h t-a- ------------------- Người em / anh trai 0
sestra Người e--/-ch- g-i N____ e_ / c__ g__ N-ư-i e- / c-ị g-i ------------------ Người em / chị gái 0
on in ona (onadva) A-h--à---ị-- an--và -m----h--và -m A__ v_ c__ / a__ v_ e_ / c__ v_ e_ A-h v- c-ị / a-h v- e- / c-ị v- e- ---------------------------------- Anh và chị / anh và em / chị và em 0
stric N--ờ--cậu - ch------c N____ c__ / c__ / b__ N-ư-i c-u / c-ú / b-c --------------------- Người cậu / chú / bác 0
teta Ngư-- -ì - -- - --c N____ d_ / c_ / b__ N-ư-i d- / c- / b-c ------------------- Người dì / cô / bác 0
on in ona (onadva) Chú -à cô C__ v_ c_ C-ú v- c- --------- Chú và cô 0
Mi smo družina. Ch-n- tô-----mộ- --a---nh. C____ t__ l_ m__ g__ đ____ C-ú-g t-i l- m-t g-a đ-n-. -------------------------- Chúng tôi là một gia đình. 0
Ta družina ni majhna. G----ì------n- -h-- nh-. G__ đ___ k____ p___ n___ G-a đ-n- k-ô-g p-ả- n-ỏ- ------------------------ Gia đình không phải nhỏ. 0
Ta družina je velika. Gia--ìn----n. G__ đ___ l___ G-a đ-n- l-n- ------------- Gia đình lớn. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -