Сүйлөшмө

ky Байламталар 4   »   vi Liên từ 4

97 [токсон жети]

Байламталар 4

Байламталар 4

97 [Chín mươi bảy ]

Liên từ 4

Котормону кантип көргүңүз келгенин тандаңыз:   
кыргызча вьетнамча Ойноо Дагы
Сыналгы жанып турса да, уктап калыптыр. A-h--- đ--ngủ- m---dù -- --yến-vẫ- --t. A__ ấ_ đ_ n___ m__ d_ v_ t____ v__ b___ A-h ấ- đ- n-ủ- m-c d- v- t-y-n v-n b-t- --------------------------------------- Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật. 0
Ал кеч болсо да, калды. A---ấ- -ẫ------ở -ạ-- -ặ---ù-đ---u-----i. A__ ấ_ v__ c__ ở l___ m__ d_ đ_ m___ r___ A-h ấ- v-n c-n ở l-i- m-c d- đ- m-ộ- r-i- ----------------------------------------- Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi. 0
Экөөбүз жолугууга макулдашкан болсок да, келген жок. A-h -y đ- ----g--ế-- m---d- c-ú---tô- -- --n -r-ớ-. A__ ấ_ đ_ k____ đ___ m__ d_ c____ t__ đ_ h__ t_____ A-h ấ- đ- k-ô-g đ-n- m-c d- c-ú-g t-i đ- h-n t-ư-c- --------------------------------------------------- Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước. 0
Сыналгы күйүп турган. Ошентсе да ал уктап калыптыр. Vô---yến-vẫ- b--. -uy--ậy --- ấ----- ng-. V_ t____ v__ b___ T__ v__ a__ ấ_ v__ n___ V- t-y-n v-n b-t- T-y v-y a-h ấ- v-n n-ủ- ----------------------------------------- Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ. 0
Кеч болуп калган. Ошого карабастан, ал калды. Đ- -u-n-- t-ễ---i- T-y vậ---n--ấy---- cò- ở--ại. Đ_ m___ / t__ r___ T__ v__ a__ ấ_ v__ c__ ở l___ Đ- m-ộ- / t-ễ r-i- T-y v-y a-h ấ- v-n c-n ở l-i- ------------------------------------------------ Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại. 0
Экөөбүз жолугалы деп сүйлөшкөнбүз. Ошого карабастан ал келген жок. C-------i đ- -ẹn t-ướ--------ậ- a----y -ẫn-----g đ--. C____ t__ đ_ h__ t_____ T__ v__ a__ ấ_ v__ k____ đ___ C-ú-g t-i đ- h-n t-ư-c- T-y v-y a-h ấ- v-n k-ô-g đ-n- ----------------------------------------------------- Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến. 0
Ал айдоочулук күбөлүгү жок болсо да, унаа айдайт. Mặc dù -n---y-k---- -- b-n---á- x----nh----vẫn---- xe-hơi. M__ d_ a__ ấ_ k____ c_ b___ l__ x__ a__ ấ_ v__ l__ x_ h___ M-c d- a-h ấ- k-ô-g c- b-n- l-i x-, a-h ấ- v-n l-i x- h-i- ---------------------------------------------------------- Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi. 0
Ал жол тайгак болсо да, ылдам айдайт. M-c d---ường-t-ơn---n- ấ- -ẫn-đi------. M__ d_ đ____ t____ a__ ấ_ v__ đ_ n_____ M-c d- đ-ờ-g t-ơ-, a-h ấ- v-n đ- n-a-h- --------------------------------------- Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh. 0
Ал мас болсо да, велосипед менен жүрөт. M-c-d---n---y -ị --- --ợ-- a-h--y vẫn--ạp-x--đ-p. M__ d_ a__ ấ_ b_ s__ r____ a__ ấ_ v__ đ__ x_ đ___ M-c d- a-h ấ- b- s-y r-ợ-, a-h ấ- v-n đ-p x- đ-p- ------------------------------------------------- Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp. 0
Анын айдоочулук күбөлүгү жок. Ошого карабастан, ал автоунаа айдайт. An--ấy------ -- b-----ái---. T---vậ- a-- ấ- --- -á---- --i. A__ ấ_ k____ c_ b___ l__ x__ T__ v__ a__ ấ_ v__ l__ x_ h___ A-h ấ- k-ô-g c- b-n- l-i x-. T-y v-y a-h ấ- v-n l-i x- h-i- ----------------------------------------------------------- Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi. 0
Жол тайгак. Ошого карабастан, ал ушунчалык тез айдайт. Đườn- -r-n--Tu- v----n---y -ẫn đ- nhanh. Đ____ t____ T__ v__ a__ ấ_ v__ đ_ n_____ Đ-ờ-g t-ơ-. T-y v-y a-h ấ- v-n đ- n-a-h- ---------------------------------------- Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh. 0
Ал мас. Ошого карабастан, ал велосипед тээп жүрөт. Anh -y-đã -ay- --y---y--nh----v-n---p -e--ạ-. A__ ấ_ đ_ s___ T__ v__ a__ ấ_ v__ đ__ x_ đ___ A-h ấ- đ- s-y- T-y v-y a-h ấ- v-n đ-p x- đ-p- --------------------------------------------- Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp. 0
Жогорку билимге ээ болгонуна карабастан, ал жумуш таба албай жатат. C-ị--- ---ng tì--được---- là-- -ặ- d--c-- ấ-----bằ---đạ--học. C__ ấ_ k____ t__ đ___ c__ l___ m__ d_ c__ ấ_ c_ b___ đ__ h___ C-ị ấ- k-ô-g t-m đ-ợ- c-ỗ l-m- m-c d- c-ị ấ- c- b-n- đ-i h-c- ------------------------------------------------------------- Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học. 0
Ал ооруп жатканына карабастан, врачка барбай жатат. C-- -y k--n--đ- bác-s---m-c d- c-ị ấ- b--đa-. C__ ấ_ k____ đ_ b__ s__ m__ d_ c__ ấ_ b_ đ___ C-ị ấ- k-ô-g đ- b-c s-, m-c d- c-ị ấ- b- đ-u- --------------------------------------------- Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau. 0
Ал акчасы жок болсо дагы, унаа сатып алат. Ch--ấ- mu----t c--ế--x---ơi- ----dù c-- ----h-ng--- ti-n. C__ ấ_ m__ m__ c____ x_ h___ m__ d_ c__ ấ_ k____ c_ t____ C-ị ấ- m-a m-t c-i-c x- h-i- m-c d- c-ị ấ- k-ô-g c- t-ề-. --------------------------------------------------------- Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền. 0
Анын жогорку билими бар. Ага карабастан, ал жумуш таба албай жатат. C-ị-ấy------n- đạ--h--. --y--ậ----- ấy -h------m đ----việ-. C__ ấ_ c_ b___ đ__ h___ T__ v__ c__ ấ_ k____ t__ đ___ v____ C-ị ấ- c- b-n- đ-i h-c- T-y v-y c-ị ấ- k-ô-g t-m đ-ợ- v-ệ-. ----------------------------------------------------------- Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc. 0
Ал ооруп жатат. Ага карабастан, дарыгерге кайрылбай жатат. Ch- ---bị-đa-. Tu- vậy c---ấy---ôn- đi b-c-s-. C__ ấ_ b_ đ___ T__ v__ c__ ấ_ k____ đ_ b__ s__ C-ị ấ- b- đ-u- T-y v-y c-ị ấ- k-ô-g đ- b-c s-. ---------------------------------------------- Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ. 0
Анын акчасы жок. Ошого карабастан, ал автоунаа сатып алат. C-- -y --ôn--có t--n.-T-y vậ--c-- -y---- mộ--chiế- -- hơ-. C__ ấ_ k____ c_ t____ T__ v__ c__ ấ_ m__ m__ c____ x_ h___ C-ị ấ- k-ô-g c- t-ề-. T-y v-y c-ị ấ- m-a m-t c-i-c x- h-i- ---------------------------------------------------------- Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -