Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/40632289.webp
suhbat qilmoq
Talabalar dars vaqti suhbat qilmaydilar.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/113316795.webp
kirish
Siz parolingiz bilan kirishingiz kerak.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/123498958.webp
ko‘rsatmoq
U bolasi uchun dunyoni ko‘rsatadi.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/44127338.webp
tark etmoq
U o‘z ishini tark etdi.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/80357001.webp
tug‘ilmoq
U salomat bolaga tug‘ilmoq.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/110775013.webp
yozib olishmoq
U biznes g‘oyasini yozib olishni xohlamoqda.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/21529020.webp
yugurmoq
Qiz onasiga yuguradi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/81986237.webp
aralashtirmoq
U meva sharbatini aralashtiradi.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/96668495.webp
bosmoq
Kitoblar va gazetalar bosilib turilmoqda.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/122479015.webp
kesmoq
Mato o‘lcham bo‘yicha kesilmoqda.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/97188237.webp
raqss qilmoq
Ular muhabbatda tango raqss qilishadi.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/94482705.webp
tarjima qilmoq
U olta tilda o‘rtasida tarjima qilishga qodir.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.