Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
Նա -ն-- -ր--չնա--ծ ո--հեռուստ-ց---ց-----ց--ծ-է-:
Ն_ ք___ է__ չ_____ ո_ հ_____________ մ______ է__
Ն- ք-ե- է-, չ-ա-ա- ո- հ-ռ-ւ-տ-ց-ւ-ց- մ-ա-ր-ծ է-:
------------------------------------------------
Նա քնել էր, չնայած որ հեռուստացույցը միացրած էր:
0
bard st-ra-a---an 4
b___ s___________ 4
b-r- s-o-a-a-a-a- 4
-------------------
bard storadasakan 4
Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
Նա քնել էր, չնայած որ հեռուստացույցը միացրած էր:
bard storadasakan 4
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
Ն- դեռ -ն---- է-,-չ------որ ա-դ-------է-:
Ն_ դ__ մ_____ է__ չ_____ ո_ ա____ ո__ է__
Ն- դ-ռ մ-ա-ե- է-, չ-ա-ա- ո- ա-դ-ն ո-շ է-:
-----------------------------------------
Նա դեռ մնացել էր, չնայած որ արդեն ուշ էր:
0
b-rd--torad--akan 4
b___ s___________ 4
b-r- s-o-a-a-a-a- 4
-------------------
bard storadasakan 4
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
Նա դեռ մնացել էր, չնայած որ արդեն ուշ էր:
bard storadasakan 4
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
Նա--է- եկե-,--ն-----որ պա-մ--ավ---ած--ի-ք:
Ն_ չ__ ե____ չ_____ ո_ պ____________ է____
Ն- չ-ր ե-ե-, չ-ա-ա- ո- պ-յ-ա-ա-ո-վ-ծ է-ն-:
------------------------------------------
Նա չէր եկել, չնայած որ պայմանավորված էինք:
0
N--k-n---er,-c-’na-ats--or h--ru-tat-’--ts’y-mi-t--ra-- er
N_ k____ e__ c________ v__ h________________ m_________ e_
N- k-n-l e-, c-’-a-a-s v-r h-r-u-t-t-’-y-s-y m-a-s-r-t- e-
----------------------------------------------------------
Na k’nel er, ch’nayats vor herrustats’uyts’y miats’rats er
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
Նա չէր եկել, չնայած որ պայմանավորված էինք:
Na k’nel er, ch’nayats vor herrustats’uyts’y miats’rats er
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
Հ-----տ-ց--յց--մ---րած -------ուամե--յնիվ -ա --ե- --:
Հ_____________ մ______ է__ Ա_____________ ն_ ք___ է__
Հ-ռ-ւ-տ-ց-ւ-ց- մ-ա-ր-ծ է-: Ա-ն-ւ-մ-ն-յ-ի- ն- ք-ե- է-:
-----------------------------------------------------
Հեռուստացույցը միացրած էր: Այնուամենայնիվ նա քնել էր:
0
Na--’n---er- -h-n-y--s v-r-her--st-t---yt-’--miats’rats er
N_ k____ e__ c________ v__ h________________ m_________ e_
N- k-n-l e-, c-’-a-a-s v-r h-r-u-t-t-’-y-s-y m-a-s-r-t- e-
----------------------------------------------------------
Na k’nel er, ch’nayats vor herrustats’uyts’y miats’rats er
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
Հեռուստացույցը միացրած էր: Այնուամենայնիվ նա քնել էր:
Na k’nel er, ch’nayats vor herrustats’uyts’y miats’rats er
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
Արդ-ն ո-- --- Ա-նո---ենայ--վ նա---ռ --ացե--է-:
Ա____ ո__ է__ Ա_____________ ն_ դ__ մ_____ է__
Ա-դ-ն ո-շ է-: Ա-ն-ւ-մ-ն-յ-ի- ն- դ-ռ մ-ա-ե- է-:
----------------------------------------------
Արդեն ուշ էր: Այնուամենայնիվ նա դեռ մնացել էր:
0
Na-k--e- er- ch----ats v-r -er-u-t--s’-y-s-y-mia-s-r--- er
N_ k____ e__ c________ v__ h________________ m_________ e_
N- k-n-l e-, c-’-a-a-s v-r h-r-u-t-t-’-y-s-y m-a-s-r-t- e-
----------------------------------------------------------
Na k’nel er, ch’nayats vor herrustats’uyts’y miats’rats er
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
Արդեն ուշ էր: Այնուամենայնիվ նա դեռ մնացել էր:
Na k’nel er, ch’nayats vor herrustats’uyts’y miats’rats er
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
Մ-ն- պ--մանա-որ--ծ էի--:-Ա-----մենա-ն-- նա չէ- ե-ել:
Մ___ պ____________ է____ Ա_____________ ն_ չ__ ե____
Մ-ն- պ-յ-ա-ա-ո-վ-ծ է-ն-: Ա-ն-ւ-մ-ն-յ-ի- ն- չ-ր ե-ե-:
----------------------------------------------------
Մենք պայմանավորված էինք: Այնուամենայնիվ նա չէր եկել:
0
N----rr----t-’-el er----’na--t- v-- ar--- us--er
N_ d___ m________ e__ c________ v__ a____ u__ e_
N- d-r- m-a-s-y-l e-, c-’-a-a-s v-r a-d-n u-h e-
------------------------------------------------
Na derr mnats’yel er, ch’nayats vor arden ush er
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
Մենք պայմանավորված էինք: Այնուամենայնիվ նա չէր եկել:
Na derr mnats’yel er, ch’nayats vor arden ush er
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
Չ-այած-որ-նա---րոր----- ի--վու----ու-ի, -ա----ե-ա է-վ---ւմ:
Չ_____ ո_ ն_ վ_________ ի_______ չ_____ ն_ մ_____ է վ______
Չ-ա-ա- ո- ն- վ-ր-ր-ա-ա- ի-ա-ո-ն- չ-ւ-ի- ն- մ-ք-ն- է վ-ր-ւ-:
-----------------------------------------------------------
Չնայած որ նա վարորդական իրավունք չունի, նա մեքենա է վարում:
0
Na d-rr-m-a-s’yel---,----n--at- vor ar-e---sh-er
N_ d___ m________ e__ c________ v__ a____ u__ e_
N- d-r- m-a-s-y-l e-, c-’-a-a-s v-r a-d-n u-h e-
------------------------------------------------
Na derr mnats’yel er, ch’nayats vor arden ush er
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
Չնայած որ նա վարորդական իրավունք չունի, նա մեքենա է վարում:
Na derr mnats’yel er, ch’nayats vor arden ush er
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
Չ-ա-ած-որ-փո-ո-----հ-ւ---,-ն--ար-- ---ա--ւ-:
Չ_____ ո_ փ_____ ս_____ է_ ն_ ա___ է վ______
Չ-ա-ա- ո- փ-ղ-ց- ս-հ-ւ- է- ն- ա-ա- է վ-ր-ւ-:
--------------------------------------------
Չնայած որ փողոցը սահուն է, նա արագ է վարում:
0
Na de-r----ts-ye--er,-ch’-a-at--vor-ar-en--sh--r
N_ d___ m________ e__ c________ v__ a____ u__ e_
N- d-r- m-a-s-y-l e-, c-’-a-a-s v-r a-d-n u-h e-
------------------------------------------------
Na derr mnats’yel er, ch’nayats vor arden ush er
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
Չնայած որ փողոցը սահուն է, նա արագ է վարում:
Na derr mnats’yel er, ch’nayats vor arden ush er
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
Չնա-----ր -ա խմա- -- -ա---ծա-ի- է քշ--մ:
Չ_____ ո_ ն_ խ___ է_ ն_ հ______ է ք_____
Չ-ա-ա- ո- ն- խ-ա- է- ն- հ-ծ-ն-վ է ք-ո-մ-
----------------------------------------
Չնայած որ նա խմած է, նա հեծանիվ է քշում:
0
N---h-----ekel--ch-na-a-- vor p--m--a-o---t- e---’
N_ c____ y_____ c________ v__ p_____________ e____
N- c-’-r y-k-l- c-’-a-a-s v-r p-y-a-a-o-v-t- e-n-’
--------------------------------------------------
Na ch’er yekel, ch’nayats vor paymanavorvats eink’
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
Չնայած որ նա խմած է, նա հեծանիվ է քշում:
Na ch’er yekel, ch’nayats vor paymanavorvats eink’
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
Նա-վա---դ-կ-ն --ա----ք-չ-ւ--- -յ-ո--մեն---ի- ն---եքենա է վա-ո--:
Ն_ վ_________ ի_______ չ_____ Ա_____________ ն_ մ_____ է վ______
Ն- վ-ր-ր-ա-ա- ի-ա-ո-ն- չ-ւ-ի- Ա-ն-ւ-մ-ն-յ-ի- ն- մ-ք-ն- է վ-ր-ւ-:
----------------------------------------------------------------
Նա վարորդական իրավունք չունի: Այնուամենայնիվ նա մեքենա է վարում:
0
N- -h’e- y--el-----na--t- v-- pa----a--rva-s -i-k’
N_ c____ y_____ c________ v__ p_____________ e____
N- c-’-r y-k-l- c-’-a-a-s v-r p-y-a-a-o-v-t- e-n-’
--------------------------------------------------
Na ch’er yekel, ch’nayats vor paymanavorvats eink’
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
Նա վարորդական իրավունք չունի: Այնուամենայնիվ նա մեքենա է վարում:
Na ch’er yekel, ch’nayats vor paymanavorvats eink’
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
Փ--ո-ը ---ո-- ----յնո-ա--նա---- նա----գ --վա-ու-:
Փ_____ ս_____ է_ Ա_____________ ն_ ա___ է վ______
Փ-ղ-ց- ս-հ-ւ- է- Ա-ն-ւ-մ-ն-յ-ի- ն- ա-ա- է վ-ր-ւ-:
-------------------------------------------------
Փողոցը սահուն է: Այնուամենայնիվ նա արագ է վարում:
0
Na -h’er -e-el,-ch--ay--s---- p---a--v-r--ts-e-n-’
N_ c____ y_____ c________ v__ p_____________ e____
N- c-’-r y-k-l- c-’-a-a-s v-r p-y-a-a-o-v-t- e-n-’
--------------------------------------------------
Na ch’er yekel, ch’nayats vor paymanavorvats eink’
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
Փողոցը սահուն է: Այնուամենայնիվ նա արագ է վարում:
Na ch’er yekel, ch’nayats vor paymanavorvats eink’
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
Նա-խմ-- է--Ա----ամ-ն----- ն----ծ-ն-վ --ք-ո--:
Ն_ խ___ է_ Ա_____________ ն_ հ______ է ք_____
Ն- խ-ա- է- Ա-ն-ւ-մ-ն-յ-ի- ն- հ-ծ-ն-վ է ք-ո-մ-
---------------------------------------------
Նա խմած է: Այնուամենայնիվ նա հեծանիվ է քշում:
0
H--r--tat-’u-ts’--mi-t---at--e- -y-u---na--i- -----nel -r
H________________ m_________ e_ A____________ n_ k____ e_
H-r-u-t-t-’-y-s-y m-a-s-r-t- e- A-n-a-e-a-n-v n- k-n-l e-
---------------------------------------------------------
Herrustats’uyts’y miats’rats er Aynuamenayniv na k’nel er
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
Նա խմած է: Այնուամենայնիվ նա հեծանիվ է քշում:
Herrustats’uyts’y miats’rats er Aynuamenayniv na k’nel er
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
Ն--աշ-ատան-- -----ի գտ-ո-մ-----յ-ծ ո-----ձ---ույ- կ--ութ-ուն ----:
Ն_ ա________ տ__ չ_ գ______ չ_____ ո_ բ__________ կ_________ ո____
Ն- ա-խ-տ-ն-ի տ-ղ չ- գ-ն-ւ-, չ-ա-ա- ո- բ-ր-ր-գ-ւ-ն կ-թ-ւ-յ-ւ- ո-ն-:
------------------------------------------------------------------
Նա աշխատանքի տեղ չի գտնում, չնայած որ բարձրագույն կրթություն ունի:
0
H---u---ts’----’- -i-ts’rat- er A----mena-ni- -a---nel-er
H________________ m_________ e_ A____________ n_ k____ e_
H-r-u-t-t-’-y-s-y m-a-s-r-t- e- A-n-a-e-a-n-v n- k-n-l e-
---------------------------------------------------------
Herrustats’uyts’y miats’rats er Aynuamenayniv na k’nel er
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
Նա աշխատանքի տեղ չի գտնում, չնայած որ բարձրագույն կրթություն ունի:
Herrustats’uyts’y miats’rats er Aynuamenayniv na k’nel er
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
Ն---ժ-կի -ի -նո----չ-այա- որ ցա-ե- -ւ--:
Ն_ բ____ չ_ գ_____ չ_____ ո_ ց____ ո____
Ն- բ-շ-ի չ- գ-ո-մ- չ-ա-ա- ո- ց-վ-ր ո-ն-:
----------------------------------------
Նա բժշկի չի գնում, չնայած որ ցավեր ունի:
0
He-r----t--u--s’- -iats-ra-s -- -y---m-n-yn-v-n- k’ne- -r
H________________ m_________ e_ A____________ n_ k____ e_
H-r-u-t-t-’-y-s-y m-a-s-r-t- e- A-n-a-e-a-n-v n- k-n-l e-
---------------------------------------------------------
Herrustats’uyts’y miats’rats er Aynuamenayniv na k’nel er
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
Նա բժշկի չի գնում, չնայած որ ցավեր ունի:
Herrustats’uyts’y miats’rats er Aynuamenayniv na k’nel er
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
Ն----ք--ա-- գ-ո-մ, -նա-----ր---- չ--նի:
Ն_ մ_____ է գ_____ չ_____ ո_ փ__ չ_____
Ն- մ-ք-ն- է գ-ո-մ- չ-ա-ա- ո- փ-ղ չ-ւ-ի-
---------------------------------------
Նա մեքենա է գնում, չնայած որ փող չունի:
0
Arden -s- e- A--uamen---iv--- -e-r -n-ts-y-- -r
A____ u__ e_ A____________ n_ d___ m________ e_
A-d-n u-h e- A-n-a-e-a-n-v n- d-r- m-a-s-y-l e-
-----------------------------------------------
Arden ush er Aynuamenayniv na derr mnats’yel er
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
Նա մեքենա է գնում, չնայած որ փող չունի:
Arden ush er Aynuamenayniv na derr mnats’yel er
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
Նա --սա-ել-է:--ա-ց-------ա--ն---- -տ-ու-:
Ն_ ո______ է_ Բ___ ն_ ա_______ չ_ գ______
Ն- ո-ս-ն-լ է- Բ-յ- ն- ա-խ-տ-ն- չ- գ-ն-ւ-:
-----------------------------------------
Նա ուսանել է: Բայց նա աշխատանք չի գտնում:
0
A-d-- ----er -ynuamenay-iv -a -e-r ---ts-y-l -r
A____ u__ e_ A____________ n_ d___ m________ e_
A-d-n u-h e- A-n-a-e-a-n-v n- d-r- m-a-s-y-l e-
-----------------------------------------------
Arden ush er Aynuamenayniv na derr mnats’yel er
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
Նա ուսանել է: Բայց նա աշխատանք չի գտնում:
Arden ush er Aynuamenayniv na derr mnats’yel er
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
Նա-----ր-ունի: --նու-մ----ն---նա ----ի-չի--նո--:
Ն_ ց____ ո____ Ա_____________ ն_ բ____ չ_ գ_____
Ն- ց-վ-ր ո-ն-: Ա-ն-ւ-մ-ն-յ-ի- ն- բ-շ-ի չ- գ-ո-մ-
------------------------------------------------
Նա ցավեր ունի: Այնուամենայնիվ նա բժշկի չի գնում:
0
A-den --h -r--y-ua-en-y--- -a--err-m--t----- -r
A____ u__ e_ A____________ n_ d___ m________ e_
A-d-n u-h e- A-n-a-e-a-n-v n- d-r- m-a-s-y-l e-
-----------------------------------------------
Arden ush er Aynuamenayniv na derr mnats’yel er
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
Նա ցավեր ունի: Այնուամենայնիվ նա բժշկի չի գնում:
Arden ush er Aynuamenayniv na derr mnats’yel er
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
Ն--փ-ղ --ւն---Այն-ւ-մ-ն--ն-- -ա մե-------գ-ո-մ:
Ն_ փ__ չ_____ Ա_____________ ն_ մ_____ է գ_____
Ն- փ-ղ չ-ւ-ի- Ա-ն-ւ-մ-ն-յ-ի- ն- մ-ք-ն- է գ-ո-մ-
-----------------------------------------------
Նա փող չունի: Այնուամենայնիվ նա մեքենա է գնում:
0
Menk’ -a-ma-----vats --------n-a-en--n-v na-ch-e- --k-l
M____ p_____________ e____ A____________ n_ c____ y____
M-n-’ p-y-a-a-o-v-t- e-n-’ A-n-a-e-a-n-v n- c-’-r y-k-l
-------------------------------------------------------
Menk’ paymanavorvats eink’ Aynuamenayniv na ch’er yekel
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
Նա փող չունի: Այնուամենայնիվ նա մեքենա է գնում:
Menk’ paymanavorvats eink’ Aynuamenayniv na ch’er yekel