Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
Ես--ե- ե--կ--------ր- ---դու-------գո-մ-է:
Ե_ վ__ ե_ կ______ ե__ զ_________ զ_____ է_
Ե- վ-ր ե- կ-ն-ւ-, ե-բ զ-ր-ո-ց-չ- զ-գ-ւ- է-
------------------------------------------
Ես վեր եմ կենում, երբ զարդուցիչը զնգում է:
0
b-rd-s-----as-k-n 3
b___ s___________ 3
b-r- s-o-a-a-a-a- 3
-------------------
bard storadasakan 3
Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
Ես վեր եմ կենում, երբ զարդուցիչը զնգում է:
bard storadasakan 3
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
Ես--ոգ-ո-մ -մ,-եր---ետք --սով---մ:
Ե_ հ______ ե__ ե__ պ___ է ս_______
Ե- հ-գ-ո-մ ե-, ե-բ պ-տ- է ս-վ-ր-մ-
----------------------------------
Ես հոգնում եմ, երբ պետք է սովորեմ:
0
b------ora--saka--3
b___ s___________ 3
b-r- s-o-a-a-a-a- 3
-------------------
bard storadasakan 3
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
Ես հոգնում եմ, երբ պետք է սովորեմ:
bard storadasakan 3
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
Ե- -դադարեմ----ատ--- եր- ե---ա-սո----արե-ա- դա-ն--:
Ե_ կ_______ ա_______ ե__ ե_ վ______ տ______ դ______
Ե- կ-ա-ա-ե- ա-խ-տ-լ- ե-բ ե- վ-թ-ո-ն տ-ր-կ-ն դ-ռ-ա-:
---------------------------------------------------
Ես կդադարեմ աշխատել, երբ ես վաթսուն տարեկան դառնամ:
0
Y-- -----em-ke-um---e---z---uts’---’- zng-m-e
Y__ v__ y__ k_____ y___ z____________ z____ e
Y-s v-r y-m k-n-m- y-r- z-r-u-s-i-h-y z-g-m e
---------------------------------------------
Yes ver yem kenum, yerb zarduts’ich’y zngum e
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
Ես կդադարեմ աշխատել, երբ ես վաթսուն տարեկան դառնամ:
Yes ver yem kenum, yerb zarduts’ich’y zngum e
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
Ե՞ր- ---ք -զ-նգահ-րե-:
Ե___ Դ___ կ___________
Ե-ր- Դ-ւ- կ-ա-գ-հ-ր-ք-
----------------------
Ե՞րբ Դուք կզանգահարեք:
0
Y-s -er---m-ke-um---e-b ----u-s-ic-----n--- e
Y__ v__ y__ k_____ y___ z____________ z____ e
Y-s v-r y-m k-n-m- y-r- z-r-u-s-i-h-y z-g-m e
---------------------------------------------
Yes ver yem kenum, yerb zarduts’ich’y zngum e
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
Ե՞րբ Դուք կզանգահարեք:
Yes ver yem kenum, yerb zarduts’ich’y zngum e
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
Եր- ես-ժամա----ո--են-մ:
Ե__ ե_ ժ______ ո_______
Ե-բ ե- ժ-մ-ն-կ ո-ն-ն-մ-
-----------------------
Երբ ես ժամանակ ունենամ:
0
Yes-ve- y-m ke-um,--e-- -ard--s’------z-gum e
Y__ v__ y__ k_____ y___ z____________ z____ e
Y-s v-r y-m k-n-m- y-r- z-r-u-s-i-h-y z-g-m e
---------------------------------------------
Yes ver yem kenum, yerb zarduts’ich’y zngum e
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
Երբ ես ժամանակ ունենամ:
Yes ver yem kenum, yerb zarduts’ich’y zngum e
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
Ն--կզ-նգ--ա-ի--եր- ն---ամա--- --նենա:
Ն_ կ__________ ե__ ն_ ժ______ ո______
Ն- կ-ա-գ-հ-ր-, ե-բ ն- ժ-մ-ն-կ ո-ն-ն-:
-------------------------------------
Նա կզանգահարի, երբ նա ժամանակ ունենա:
0
Y-s--og--- --m----rb pet-’ e--o---em
Y__ h_____ y___ y___ p____ e s______
Y-s h-g-u- y-m- y-r- p-t-’ e s-v-r-m
------------------------------------
Yes hognum yem, yerb petk’ e sovorem
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
Նա կզանգահարի, երբ նա ժամանակ ունենա:
Yes hognum yem, yerb petk’ e sovorem
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
Ի-չք-՞ն-----շխատ--ո-:
Ի______ ե_ ա_________
Ի-չ-ա-ն ե- ա-խ-տ-լ-ւ-
---------------------
Ինչքա՞ն եք աշխատելու:
0
Y-s-h-gnu---em, y----p-tk’ e ---orem
Y__ h_____ y___ y___ p____ e s______
Y-s h-g-u- y-m- y-r- p-t-’ e s-v-r-m
------------------------------------
Yes hognum yem, yerb petk’ e sovorem
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
Ինչքա՞ն եք աշխատելու:
Yes hognum yem, yerb petk’ e sovorem
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
Ե- -աշ-ա--մ---նչքան--ր -ա-ո-ան-մ:
Ե_ կ________ ի_____ ո_ կ_________
Ե- կ-շ-ա-ե-, ի-չ-ա- ո- կ-ր-ղ-ն-մ-
---------------------------------
Ես կաշխատեմ, ինչքան որ կարողանամ:
0
Y---ho-nu--y--- -e-- petk- e -o-orem
Y__ h_____ y___ y___ p____ e s______
Y-s h-g-u- y-m- y-r- p-t-’ e s-v-r-m
------------------------------------
Yes hognum yem, yerb petk’ e sovorem
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
Ես կաշխատեմ, ինչքան որ կարողանամ:
Yes hognum yem, yerb petk’ e sovorem
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
Ե- կաշխատ----ին--ա- ո- ա-ող- լի--մ:
Ե_ կ________ ի_____ ո_ ա____ լ_____
Ե- կ-շ-ա-ե-, ի-չ-ա- ո- ա-ո-ջ լ-ն-մ-
-----------------------------------
Ես կաշխատեմ, ինչքան որ առողջ լինեմ:
0
Ye- k--da--m----k-a-el, ye-b ye--va--s-- ---e----darrn-m
Y__ k_______ a_________ y___ y__ v______ t______ d______
Y-s k-a-a-e- a-h-h-t-l- y-r- y-s v-t-s-n t-r-k-n d-r-n-m
--------------------------------------------------------
Yes kdadarem ashkhatel, yerb yes vat’sun tarekan darrnam
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
Ես կաշխատեմ, ինչքան որ առողջ լինեմ:
Yes kdadarem ashkhatel, yerb yes vat’sun tarekan darrnam
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
Ն--ա-կողն-ւմ պ--կա- - -շխատել-- --խարե-:
Ն_ ա________ պ_____ է ա________ փ_______
Ն- ա-կ-ղ-ո-մ պ-ռ-ա- է ա-խ-տ-լ-ւ փ-խ-ր-ն-
----------------------------------------
Նա անկողնում պառկած է աշխատելու փոխարեն:
0
Ye- -d-darem a--khat------r--ye-----’s-n---re-----ar-nam
Y__ k_______ a_________ y___ y__ v______ t______ d______
Y-s k-a-a-e- a-h-h-t-l- y-r- y-s v-t-s-n t-r-k-n d-r-n-m
--------------------------------------------------------
Yes kdadarem ashkhatel, yerb yes vat’sun tarekan darrnam
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
Նա անկողնում պառկած է աշխատելու փոխարեն:
Yes kdadarem ashkhatel, yerb yes vat’sun tarekan darrnam
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
Ն--թ----է----դ----եփ-լ-ւ--ոխ-ր-ն:
Ն_ թ___ է կ______ ե_____ փ_______
Ն- թ-ր- է կ-ր-ո-մ ե-ե-ո- փ-խ-ր-ն-
---------------------------------
Նա թերթ է կարդում եփելու փոխարեն:
0
Y-s --a-arem---h---te-- -e-b--es----’-u- -a-eka-----rn-m
Y__ k_______ a_________ y___ y__ v______ t______ d______
Y-s k-a-a-e- a-h-h-t-l- y-r- y-s v-t-s-n t-r-k-n d-r-n-m
--------------------------------------------------------
Yes kdadarem ashkhatel, yerb yes vat’sun tarekan darrnam
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
Նա թերթ է կարդում եփելու փոխարեն:
Yes kdadarem ashkhatel, yerb yes vat’sun tarekan darrnam
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
Ն- պ--դո---մ ն--ա--- -----գն-լ-- փո-ա--ն:
Ն_ պ________ ն____ է տ___ գ_____ փ_______
Ն- պ-ն-ո-ո-մ ն-տ-ծ է տ-ւ- գ-ա-ո- փ-խ-ր-ն-
-----------------------------------------
Նա պանդոկում նստած է տուն գնալու փոխարեն:
0
Y-՞-b D-k-------a--r--’
Y____ D___ k___________
Y-՞-b D-k- k-a-g-h-r-k-
-----------------------
Ye՞rb Duk’ kzangaharek’
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
Նա պանդոկում նստած է տուն գնալու փոխարեն:
Ye՞rb Duk’ kzangaharek’
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
Ին-ք---գ---- ն- ---տեղ-----ր---:
Ի_____ գ____ ն_ ա_____ է ա______
Ի-չ-ա- գ-տ-մ ն- ա-ս-ե- է ա-ր-ւ-:
--------------------------------
Ինչքան գիտեմ նա այստեղ է ապրում:
0
Ye՞-b-D-k’-kz----h-re-’
Y____ D___ k___________
Y-՞-b D-k- k-a-g-h-r-k-
-----------------------
Ye՞rb Duk’ kzangaharek’
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
Ինչքան գիտեմ նա այստեղ է ապրում:
Ye՞rb Duk’ kzangaharek’
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
Ին-քան-գ-----ն-ա կի-ը-հիվա-- է:
Ի_____ գ____ ն__ կ___ հ_____ է_
Ի-չ-ա- գ-տ-մ ն-ա կ-ն- հ-վ-ն- է-
-------------------------------
Ինչքան գիտեմ նրա կինը հիվանդ է:
0
Ye------k- k-an-aha-e-’
Y____ D___ k___________
Y-՞-b D-k- k-a-g-h-r-k-
-----------------------
Ye՞rb Duk’ kzangaharek’
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
Ինչքան գիտեմ նրա կինը հիվանդ է:
Ye՞rb Duk’ kzangaharek’
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
Ի-չք-ն------ -- ---ծազուր---:
Ի_____ գ____ ն_ գ_________ է_
Ի-չ-ա- գ-տ-մ ն- գ-ր-ա-ո-ր- է-
-----------------------------
Ինչքան գիտեմ նա գործազուրկ է:
0
Y--b -e- z--manak-u---am
Y___ y__ z_______ u_____
Y-r- y-s z-a-a-a- u-e-a-
------------------------
Yerb yes zhamanak unenam
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
Ինչքան գիտեմ նա գործազուրկ է:
Yerb yes zhamanak unenam
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Ե- ---ծ է---ն--ել---ե -է ճշ-ապահ կլի-ե-:
Ե_ ք___ է_ մ______ թ_ չ_ ճ______ կ______
Ե- ք-ա- է- մ-ա-ե-, թ- չ- ճ-տ-պ-հ կ-ի-ե-:
----------------------------------------
Ես քնած էի մնացել, թե չէ ճշտապահ կլինեի:
0
Y----y-s -hama--k un--am
Y___ y__ z_______ u_____
Y-r- y-s z-a-a-a- u-e-a-
------------------------
Yerb yes zhamanak unenam
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Ես քնած էի մնացել, թե չէ ճշտապահ կլինեի:
Yerb yes zhamanak unenam
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Ե---վտո--ւս-ց-ո---ցա- թե-չէ--շտա--հ-կլ-ն-ի:
Ե_ ա_________ ո______ թ_ չ_ ճ______ կ______
Ե- ա-տ-բ-ւ-ի- ո-շ-ց-, թ- չ- ճ-տ-պ-հ կ-ի-ե-:
-------------------------------------------
Ես ավտոբուսից ուշացա, թե չէ ճշտապահ կլինեի:
0
Ye-- ----zha-a-a--u-e-am
Y___ y__ z_______ u_____
Y-r- y-s z-a-a-a- u-e-a-
------------------------
Yerb yes zhamanak unenam
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Ես ավտոբուսից ուշացա, թե չէ ճշտապահ կլինեի:
Yerb yes zhamanak unenam
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Ես-----պա--- չ-- գ--լ- -ե-չ-----ապա- կլ-ն-ի:
Ե_ ճ________ չ__ գ____ թ_ չ_ ճ______ կ______
Ե- ճ-ն-պ-ր-ը չ-մ գ-ե-, թ- չ- ճ-տ-պ-հ կ-ի-ե-:
--------------------------------------------
Ես ճանապարհը չեմ գտել, թե չէ ճշտապահ կլինեի:
0
N- --a--ah--i- ---- na zh---n-- -ne-a
N_ k__________ y___ n_ z_______ u____
N- k-a-g-h-r-, y-r- n- z-a-a-a- u-e-a
-------------------------------------
Na kzangahari, yerb na zhamanak unena
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Ես ճանապարհը չեմ գտել, թե չէ ճշտապահ կլինեի:
Na kzangahari, yerb na zhamanak unena