Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
de weg terugvinden
Ik kan de weg terug niet vinden.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
stemmen
Men stemt voor of tegen een kandidaat.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
doorgaan
Kan de kat door dit gat gaan?
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
antwoorden
De student beantwoordt de vraag.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
wonen
Ze wonen in een gedeeld appartement.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
bereiden
Er wordt een heerlijk ontbijt bereid!
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
binnenkomen
Hij komt de hotelkamer binnen.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
uitspringen
De vis springt uit het water.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
aanraken
De boer raakt zijn planten aan.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
wegrennen
Iedereen rende weg van het vuur.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
kijken
Ze kijkt door een gat.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
melden
Ze meldt het schandaal aan haar vriendin.