لغت

یادگیری افعال – ويتنامی

cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
دارا بودن
ماهی، پنیر و شیر زیادی پروتئین دارند.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
نمایش دادن
هنر مدرن اینجا نمایش داده می‌شود.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
نیاز داشتن
تو برای تغییر تایر به یک وینچ نیاز داری.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ادامه دادن
کاروان سفر خود را ادامه می‌دهد.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
زخمی کردن
او میخ را از دست داد و خودش را زخمی کرد.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
تحمل کردن
او به سختی می‌تواند درد را تحمل کند!
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
دور انداختن
چیزی از کشو ندور!
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
دعا کردن
او به آرامی دعا می‌کند.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
آمدن
خوشحالم که آمدی!
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
تمیز کردن
او آشپزخانه را تمیز می‌کند.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
وارد کردن
من قرار را در تقویم خود وارد کرده‌ام.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
جستجو کردن
آنچه را نمی‌دانی، باید جستجو کنی.