لغت
یادگیری افعال – ويتنامی
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
نقاشی کردن
من برای تو یک تابلوی زیبا نقاشی کردهام!
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
عبور کردن
آیا گربه میتواند از این سوراخ عبور کند؟
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
شاد کردن
گل باعث شادی طرفداران فوتبال آلمان شده است.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
برداشتن
او چیزی از یخچال بر میدارد.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
توضیح دادن
پدربزرگ به نوهاش دنیا را توضیح میدهد.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
جلوگیری کردن
او باید از خوردن گردو جلوگیری کند.
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
گم کردن
صبر کن، کیف پولت را گم کردهای!
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
سفر کردن
او دوست دارد سفر کند و بسیاری از کشورها را دیده است.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
جرات کردن
من جرات پریدن به آب را ندارم.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
بررسی کردن
دندانپزشک دندانهای بیمار را بررسی میکند.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
زایمان کردن
او به زودی زایمان میکند.