የሐረጉ መጽሐፍ

am የህዝብ ማመላለሻ   »   vi Giao thông công cộng khu vực gần

36 [ሰላሣ ስድስት]

የህዝብ ማመላለሻ

የህዝብ ማመላለሻ

36 [Ba mươi sáu]

Giao thông công cộng khu vực gần

ትርጉሙን እንዴት ማየት እንደሚፈልጉ ይምረጡ፡-   
አማርኛ ቪትናምኛ ይጫወቱ ተጨማሪ
የአውቶቢስ ፌርማታው የት ነው? Bến / ---m -- -uýt-ở---u? B__ / t___ x_ b___ ở đ___ B-n / t-ạ- x- b-ý- ở đ-u- ------------------------- Bến / trạm xe buýt ở đâu? 0
የትኛው አውቶቢስ ነው ወደ መሃል ከተማ የሚሄደው? X- bu---n---đ- -ào --u-g t--? X_ b___ n__ đ_ v__ t____ t___ X- b-ý- n-o đ- v-o t-u-g t-m- ----------------------------- Xe buýt nào đi vào trung tâm? 0
የትኛውን ቁጥር አውቶቢስ ነው መያዝ ያለብኝ? Tô- ph-i-đi-tuyế- -e b----n--? T__ p___ đ_ t____ x_ b___ n___ T-i p-ả- đ- t-y-n x- b-ý- n-o- ------------------------------ Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? 0
መቀየር አለብኝ? T----ó-ph-i-đổi --y-- k--n-? T__ c_ p___ đ__ t____ k_____ T-i c- p-ả- đ-i t-y-n k-ô-g- ---------------------------- Tôi có phải đổi tuyến không? 0
የት ነው መቀየር ያለብኝ? Tôi---ải --- -- ở --u? T__ p___ đ__ x_ ở đ___ T-i p-ả- đ-i x- ở đ-u- ---------------------- Tôi phải đổi xe ở đâu? 0
ትኬቱ ስንት ነው ዋጋው? Bao n-i-u t-ền --- v---e? B__ n____ t___ m__ v_ x__ B-o n-i-u t-ề- m-t v- x-? ------------------------- Bao nhiêu tiền một vé xe? 0
መሃል ከተማ ከመድረሴ በፊት ስንት ፌርማታ አለ? B-o -hi---b-n-/--r-m-l- đ------n- tâm? B__ n____ b__ / t___ l_ đ__ t____ t___ B-o n-i-u b-n / t-ạ- l- đ-n t-u-g t-m- -------------------------------------- Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? 0
እዚህ መውረድ አለብዎ። Bạ-----------g -----. B__ p___ x____ ở đ___ B-n p-ả- x-ố-g ở đ-y- --------------------- Bạn phải xuống ở đây. 0
ከኋላ መውረድ አለብዎ። B-n -h-i x-ố-g đằ-- -au. B__ p___ x____ đ___ s___ B-n p-ả- x-ố-g đ-n- s-u- ------------------------ Bạn phải xuống đằng sau. 0
የሚቀጥለው የምድር ባቡር በ 5 ደቂቃ ይመጣል። C---ế- tàu-đ--n --ầ--t--- t-eo 5--hú---ữ- -ế-. C_____ t__ đ___ n___ t___ t___ 5 p___ n__ đ___ C-u-ế- t-u đ-ệ- n-ầ- t-ế- t-e- 5 p-ú- n-a đ-n- ---------------------------------------------- Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. 0
የሚቀጥለው የጎዳና ባቡር በ 10 ደቂቃ ይመጣል። Ch---n --u-đ------ầm --ế- --eo -- phút--ữa-đ-n. C_____ t__ đ___ n___ t___ t___ 1_ p___ n__ đ___ C-u-ế- t-u đ-ệ- n-ầ- t-ế- t-e- 1- p-ú- n-a đ-n- ----------------------------------------------- Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến. 0
የሚቀጥለው አውቶቢስ በ 15 ደቂቃ ይመጣል። Chu--- xe b--- ---p ---o----ph-t ----đến. C_____ x_ b___ t___ t___ 1_ p___ n__ đ___ C-u-ế- x- b-ý- t-ế- t-e- 1- p-ú- n-a đ-n- ----------------------------------------- Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến. 0
የመጨረሻው የምድር ባቡር መቼ ነው የሚነሳው? Khi---- chuyế----u----n ngầm -uối c---------ạy? K__ n__ c_____ t__ đ___ n___ c___ c___ s_ c____ K-i n-o c-u-ế- t-u đ-ệ- n-ầ- c-ố- c-n- s- c-ạ-? ----------------------------------------------- Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? 0
የመጨረሻው የጎዳና ባቡር መቼ ነው የሚነሳው? Kh- nào-c--y-n -à- ---n ng-- c-ố- cù----- c-ạy? K__ n__ c_____ t__ đ___ n___ c___ c___ s_ c____ K-i n-o c-u-ế- t-u đ-ệ- n-ầ- c-ố- c-n- s- c-ạ-? ----------------------------------------------- Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? 0
የመጨረሻው አውቶቢስ መቼ ነው የሚነሳው? Khi nào chuyến xe-buýt----i--ù-- -ẽ-chạy? K__ n__ c_____ x_ b___ c___ c___ s_ c____ K-i n-o c-u-ế- x- b-ý- c-ố- c-n- s- c-ạ-? ----------------------------------------- Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy? 0
ትኬት አለዎትወይ? B---c--vé----k--ng? B__ c_ v_ x_ k_____ B-n c- v- x- k-ô-g- ------------------- Bạn có vé xe không? 0
ትኬት? አያይ የለኝም። Vé -e- – Kh-ng,-tô- --ô-g --. V_ x__ – K_____ t__ k____ c__ V- x-? – K-ô-g- t-i k-ô-g c-. ----------------------------- Vé xe? – Không, tôi không có. 0
ስለዚህ ቅጣት መክፈል ይኖርብዎታል። Vâ- -ạn p-ải--r--tiề---h--. V__ b__ p___ t__ t___ p____ V-y b-n p-ả- t-ả t-ề- p-ạ-. --------------------------- Vây bạn phải trả tiền phạt. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -