Tôi không biết liệu anh ấy có yêu tôi không.
我 不-道, - -否--我-。
我 不___ 他 是_ 爱_ 。
我 不-道- 他 是- 爱- 。
----------------
我 不知道, 他 是否 爱我 。
0
cóng-ù-liá--í:--h--ǒu- --- bù huì
c_____ l______ S______ h__ b_ h__
c-n-j- l-á-c-: S-ì-ǒ-/ h-ì b- h-ì
---------------------------------
cóngjù liáncí: Shìfǒu/ huì bù huì
Tôi không biết liệu anh ấy có yêu tôi không.
我 不知道, 他 是否 爱我 。
cóngjù liáncí: Shìfǒu/ huì bù huì
Tôi không biết liệu anh ấy có trở lại không.
我 不知-, 他-是---- 。
我 不___ 他 是_ 回_ 。
我 不-道- 他 是- 回- 。
----------------
我 不知道, 他 是否 回来 。
0
có--j---i--cí: -hì-----huì-bù h-ì
c_____ l______ S______ h__ b_ h__
c-n-j- l-á-c-: S-ì-ǒ-/ h-ì b- h-ì
---------------------------------
cóngjù liáncí: Shìfǒu/ huì bù huì
Tôi không biết liệu anh ấy có trở lại không.
我 不知道, 他 是否 回来 。
cóngjù liáncí: Shìfǒu/ huì bù huì
Tôi không biết liệu anh ấy có gọi cho tôi không.
我 不------是---- -电--。
我 不___ 他 是_ 给_ 打__ 。
我 不-道- 他 是- 给- 打-话 。
--------------------
我 不知道, 他 是否 给我 打电话 。
0
w---ù z---à-,-tā-s-ìf-u--i--ǒ.
w_ b_ z______ t_ s_____ à_ w__
w- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- à- w-.
------------------------------
wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu ài wǒ.
Tôi không biết liệu anh ấy có gọi cho tôi không.
我 不知道, 他 是否 给我 打电话 。
wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu ài wǒ.
Liệu anh ấy có yêu tôi không?
他-是--爱我-呢-?
他 是_ 爱_ 呢 ?
他 是- 爱- 呢 ?
-----------
他 是否 爱我 呢 ?
0
wǒ b- zh-dào- -----ìfǒu-à--w-.
w_ b_ z______ t_ s_____ à_ w__
w- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- à- w-.
------------------------------
wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu ài wǒ.
Liệu anh ấy có yêu tôi không?
他 是否 爱我 呢 ?
wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu ài wǒ.
Liệu anh ấy có trở lại không?
他 会----- 呢-?
他 会__ 回_ 呢 ?
他 会-会 回- 呢 ?
------------
他 会不会 回来 呢 ?
0
w--b- zh-d--- ---s-ìfǒ---i---.
w_ b_ z______ t_ s_____ à_ w__
w- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- à- w-.
------------------------------
wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu ài wǒ.
Liệu anh ấy có trở lại không?
他 会不会 回来 呢 ?
wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu ài wǒ.
Liệu anh ấy có gọi cho tôi không?
他 -不会--- -电- - ?
他 会__ 给_ 打__ 呢 ?
他 会-会 给- 打-话 呢 ?
----------------
他 会不会 给我 打电话 呢 ?
0
W- b--z-īdào- t-------- huí--i.
W_ b_ z______ t_ s_____ h______
W- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- h-í-á-.
-------------------------------
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu huílái.
Liệu anh ấy có gọi cho tôi không?
他 会不会 给我 打电话 呢 ?
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu huílái.
Tôi tự hỏi, liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không.
我 问自己,-- 是--想 我-。
我 问___ 他 是_ 想 我 。
我 问-己- 他 是- 想 我 。
-----------------
我 问自己, 他 是否 想 我 。
0
W- bù z-īdà---t- shì-ǒu hu--ái.
W_ b_ z______ t_ s_____ h______
W- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- h-í-á-.
-------------------------------
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu huílái.
Tôi tự hỏi, liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không.
我 问自己, 他 是否 想 我 。
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu huílái.
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có người khác không?
我----, 他--否 --人 。
我 问___ 他 是_ 有__ 。
我 问-己- 他 是- 有-人 。
-----------------
我 问自己, 他 是否 有别人 。
0
Wǒ b- zhī-ào,-t--shì-ǒu -u-l--.
W_ b_ z______ t_ s_____ h______
W- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- h-í-á-.
-------------------------------
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu huílái.
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có người khác không?
我 问自己, 他 是否 有别人 。
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu huílái.
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có nói dối không.
我-问自己, 他 是--撒- 。
我 问___ 他 是_ 撒_ 。
我 问-己- 他 是- 撒- 。
----------------
我 问自己, 他 是否 撒谎 。
0
W- bù --īdào,-t- -hì------i-w--d- -i-n-uà.
W_ b_ z______ t_ s_____ g__ w_ d_ d_______
W- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- g-i w- d- d-à-h-à-
------------------------------------------
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu gěi wǒ dǎ diànhuà.
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có nói dối không.
我 问自己, 他 是否 撒谎 。
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu gěi wǒ dǎ diànhuà.
Liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không?
他 -- 想- 呢 ?
他 是_ 想_ 呢 ?
他 是- 想- 呢 ?
-----------
他 是否 想我 呢 ?
0
Wǒ -ù--h-dào, t--shìfǒu-g-i-----ǎ--i---uà.
W_ b_ z______ t_ s_____ g__ w_ d_ d_______
W- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- g-i w- d- d-à-h-à-
------------------------------------------
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu gěi wǒ dǎ diànhuà.
Liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không?
他 是否 想我 呢 ?
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu gěi wǒ dǎ diànhuà.
Liệu anh ấy có người khác không?
是--他有--- 一--女人 --?
是_ 他_ 另_ 一_ 女_ 呢 ?
是- 他- 另- 一- 女- 呢 ?
------------------
是否 他有 另外 一个 女人 呢 ?
0
Wǒ-bù zh-dào---ā-sh---u -ěi--ǒ dǎ-di-n---.
W_ b_ z______ t_ s_____ g__ w_ d_ d_______
W- b- z-ī-à-, t- s-ì-ǒ- g-i w- d- d-à-h-à-
------------------------------------------
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu gěi wǒ dǎ diànhuà.
Liệu anh ấy có người khác không?
是否 他有 另外 一个 女人 呢 ?
Wǒ bù zhīdào, tā shìfǒu gěi wǒ dǎ diànhuà.
Liệu anh ấy có nói thật không?
他-的-是-是 -话-- ?
他__ 是__ 实_ 呢 ?
他-的 是-是 实- 呢 ?
--------------
他说的 是否是 实话 呢 ?
0
Tā s--fǒu ---w- ne?
T_ s_____ à_ w_ n__
T- s-ì-ǒ- à- w- n-?
-------------------
Tā shìfǒu ài wǒ ne?
Liệu anh ấy có nói thật không?
他说的 是否是 实话 呢 ?
Tā shìfǒu ài wǒ ne?
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi không.
我-怀疑,-他 -否 -的 喜欢 我-。
我 怀__ 他 是_ 真_ 喜_ 我 。
我 怀-, 他 是- 真- 喜- 我 。
--------------------
我 怀疑, 他 是否 真的 喜欢 我 。
0
Tā--hì--- -i----ne?
T_ s_____ à_ w_ n__
T- s-ì-ǒ- à- w- n-?
-------------------
Tā shìfǒu ài wǒ ne?
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi không.
我 怀疑, 他 是否 真的 喜欢 我 。
Tā shìfǒu ài wǒ ne?
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có viết cho tôi không.
我 怀-,-他 是否--我 写信 。
我 怀__ 他 是_ 给_ 写_ 。
我 怀-, 他 是- 给- 写- 。
------------------
我 怀疑, 他 是否 给我 写信 。
0
T---hì-ǒu ài-w- ne?
T_ s_____ à_ w_ n__
T- s-ì-ǒ- à- w- n-?
-------------------
Tā shìfǒu ài wǒ ne?
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có viết cho tôi không.
我 怀疑, 他 是否 给我 写信 。
Tā shìfǒu ài wǒ ne?
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có cưới tôi không.
我-怀-,-他 -否 娶我-。
我 怀__ 他 是_ 娶_ 。
我 怀-, 他 是- 娶- 。
---------------
我 怀疑, 他 是否 娶我 。
0
Tā-hu--bù-h-- h-ílá---e?
T_ h__ b_ h__ h_____ n__
T- h-ì b- h-ì h-í-á- n-?
------------------------
Tā huì bù huì huílái ne?
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có cưới tôi không.
我 怀疑, 他 是否 娶我 。
Tā huì bù huì huílái ne?
Liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi thật không?
他 -否 真的 -- 我 - ?
他 是_ 真_ 喜_ 我 呢 ?
他 是- 真- 喜- 我 呢 ?
----------------
他 是否 真的 喜欢 我 呢 ?
0
Tā -uì--ù -uì-hu---i --?
T_ h__ b_ h__ h_____ n__
T- h-ì b- h-ì h-í-á- n-?
------------------------
Tā huì bù huì huílái ne?
Liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi thật không?
他 是否 真的 喜欢 我 呢 ?
Tā huì bù huì huílái ne?
Liệu anh ấy có viết cho tôi không?
他 -否 真的-给我-写信 --?
他 是_ 真_ 给_ 写_ 呢 ?
他 是- 真- 给- 写- 呢 ?
-----------------
他 是否 真的 给我 写信 呢 ?
0
Tā-hu--bù-huì--uílái---?
T_ h__ b_ h__ h_____ n__
T- h-ì b- h-ì h-í-á- n-?
------------------------
Tā huì bù huì huílái ne?
Liệu anh ấy có viết cho tôi không?
他 是否 真的 给我 写信 呢 ?
Tā huì bù huì huílái ne?
Liệu anh ấy có cưới tôi không?
他 是- ------我---?
他 是_ 真_ 会 娶_ 呢 ?
他 是- 真- 会 娶- 呢 ?
----------------
他 是否 真的 会 娶我 呢 ?
0
T- --ì -ù ---------- dǎ---àn-u----?
T_ h__ b_ h__ g__ w_ d_ d______ n__
T- h-ì b- h-ì g-i w- d- d-à-h-à n-?
-----------------------------------
Tā huì bù huì gěi wǒ dǎ diànhuà ne?
Liệu anh ấy có cưới tôi không?
他 是否 真的 会 娶我 呢 ?
Tā huì bù huì gěi wǒ dǎ diànhuà ne?