Chợ có mở cửa chủ nhật không?
星期日 有------? /市--是 ---的-- ?
星__ 有 集_ 吗 ? /__ 是 开_ 的 吗 ?
星-日 有 集- 吗 ? /-场 是 开- 的 吗 ?
---------------------------
星期日 有 集市 吗 ? /市场 是 开着 的 吗 ?
0
h-á----éng yī---u
h___ c____ y_ y__
h-á- c-é-g y- y-u
-----------------
huán chéng yī yóu
Chợ có mở cửa chủ nhật không?
星期日 有 集市 吗 ? /市场 是 开着 的 吗 ?
huán chéng yī yóu
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
展览会 --一-开放 吗 ?
展__ 星__ 开_ 吗 ?
展-会 星-一 开- 吗 ?
--------------
展览会 星期一 开放 吗 ?
0
huá--ch-ng -ī---u
h___ c____ y_ y__
h-á- c-é-g y- y-u
-----------------
huán chéng yī yóu
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
展览会 星期一 开放 吗 ?
huán chéng yī yóu
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
展览- --二-开--吗 ?
展__ 星__ 开_ 吗 ?
展-会 星-二 开- 吗 ?
--------------
展览会 星期二 开放 吗 ?
0
x-----r- y-u -í--hì --?-/-S-ìch------ì kāizh- -e --?
x_______ y__ j_ s__ m__ / S_______ s__ k_____ d_ m__
x-n-q-r- y-u j- s-ì m-? / S-ì-h-n- s-ì k-i-h- d- m-?
----------------------------------------------------
xīngqírì yǒu jí shì ma? / Shìchǎng shì kāizhe de ma?
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
展览会 星期二 开放 吗 ?
xīngqírì yǒu jí shì ma? / Shìchǎng shì kāizhe de ma?
Sở thú có mở cửa thứ tư không?
动-- -期--开- --?
动__ 星__ 开_ 吗 ?
动-园 星-三 开- 吗 ?
--------------
动物园 星期三 开放 吗 ?
0
xī-g-ír- y-u--í -h--m-- /--h-chǎng shì kā---- -e m-?
x_______ y__ j_ s__ m__ / S_______ s__ k_____ d_ m__
x-n-q-r- y-u j- s-ì m-? / S-ì-h-n- s-ì k-i-h- d- m-?
----------------------------------------------------
xīngqírì yǒu jí shì ma? / Shìchǎng shì kāizhe de ma?
Sở thú có mở cửa thứ tư không?
动物园 星期三 开放 吗 ?
xīngqírì yǒu jí shì ma? / Shìchǎng shì kāizhe de ma?
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
博-馆 --四-开放 吗-?
博__ 星__ 开_ 吗 ?
博-馆 星-四 开- 吗 ?
--------------
博物馆 星期四 开放 吗 ?
0
xī-g--r- -ǒu jí -hì m-----Sh-c---g ------iz-- ---ma?
x_______ y__ j_ s__ m__ / S_______ s__ k_____ d_ m__
x-n-q-r- y-u j- s-ì m-? / S-ì-h-n- s-ì k-i-h- d- m-?
----------------------------------------------------
xīngqírì yǒu jí shì ma? / Shìchǎng shì kāizhe de ma?
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
博物馆 星期四 开放 吗 ?
xīngqírì yǒu jí shì ma? / Shìchǎng shì kāizhe de ma?
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
画- -期---放 吗-?
画_ 星__ 开_ 吗 ?
画- 星-五 开- 吗 ?
-------------
画廊 星期五 开放 吗 ?
0
Zhǎn--n h-- --ngq- y- -āifàn--ma?
Z______ h__ x_____ y_ k______ m__
Z-ǎ-l-n h-ì x-n-q- y- k-i-à-g m-?
---------------------------------
Zhǎnlǎn huì xīngqí yī kāifàng ma?
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
画廊 星期五 开放 吗 ?
Zhǎnlǎn huì xīngqí yī kāifàng ma?
Được phép chụp ảnh không?
可- -相 --?
可_ 照_ 吗 ?
可- 照- 吗 ?
---------
可以 照相 吗 ?
0
Z-ǎnl-- --- --n-qí--ī----fàng--a?
Z______ h__ x_____ y_ k______ m__
Z-ǎ-l-n h-ì x-n-q- y- k-i-à-g m-?
---------------------------------
Zhǎnlǎn huì xīngqí yī kāifàng ma?
Được phép chụp ảnh không?
可以 照相 吗 ?
Zhǎnlǎn huì xīngqí yī kāifàng ma?
Có phải trả tiền vào cửa không?
必- --门票 --?
必_ 买 门_ 吗 ?
必- 买 门- 吗 ?
-----------
必须 买 门票 吗 ?
0
Zhǎ---n --ì-xī--qí--- kā--à-g---?
Z______ h__ x_____ y_ k______ m__
Z-ǎ-l-n h-ì x-n-q- y- k-i-à-g m-?
---------------------------------
Zhǎnlǎn huì xīngqí yī kāifàng ma?
Có phải trả tiền vào cửa không?
必须 买 门票 吗 ?
Zhǎnlǎn huì xīngqí yī kāifàng ma?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
门--多- --?
门_ 多_ 钱 ?
门- 多- 钱 ?
---------
门票 多少 钱 ?
0
Z-ǎ-lǎ- hu- -ī-gqí'-- -ā-fàng ma?
Z______ h__ x________ k______ m__
Z-ǎ-l-n h-ì x-n-q-'-r k-i-à-g m-?
---------------------------------
Zhǎnlǎn huì xīngqí'èr kāifàng ma?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
门票 多少 钱 ?
Zhǎnlǎn huì xīngqí'èr kāifàng ma?
Có giảm giá dành cho nhóm không?
对 团体-- 优惠---?
对 团_ 有 优_ 吗 ?
对 团- 有 优- 吗 ?
-------------
对 团体 有 优惠 吗 ?
0
D-------án xī----sān--āi-à-g m-?
D_________ x________ k______ m__
D-n-w-y-á- x-n-q-s-n k-i-à-g m-?
--------------------------------
Dòngwùyuán xīngqísān kāifàng ma?
Có giảm giá dành cho nhóm không?
对 团体 有 优惠 吗 ?
Dòngwùyuán xīngqísān kāifàng ma?
Có giảm giá dành cho trẻ em không?
对-儿- - 优惠 - ?
对 儿_ 有 优_ 吗 ?
对 儿- 有 优- 吗 ?
-------------
对 儿童 有 优惠 吗 ?
0
Dòngwùy--n--īngq-sān--āif-n---a?
D_________ x________ k______ m__
D-n-w-y-á- x-n-q-s-n k-i-à-g m-?
--------------------------------
Dòngwùyuán xīngqísān kāifàng ma?
Có giảm giá dành cho trẻ em không?
对 儿童 有 优惠 吗 ?
Dòngwùyuán xīngqísān kāifàng ma?
Có giảm giá dành cho sinh viên không?
对---- 有-优----?
对 大__ 有 优_ 吗 ?
对 大-生 有 优- 吗 ?
--------------
对 大学生 有 优惠 吗 ?
0
Dòngwù---n-x-ng-í-ān-k-if-ng -a?
D_________ x________ k______ m__
D-n-w-y-á- x-n-q-s-n k-i-à-g m-?
--------------------------------
Dòngwùyuán xīngqísān kāifàng ma?
Có giảm giá dành cho sinh viên không?
对 大学生 有 优惠 吗 ?
Dòngwùyuán xīngqísān kāifàng ma?
Đây là tòa nhà gì?
这座-----做-么--?
这_ 大_ 是______
这- 大- 是-什-用-?
-------------
这座 大楼 是做什么用的?
0
Bó--guǎ- x--gqís- kāifà-- ma?
B_______ x_______ k______ m__
B-w-g-ǎ- x-n-q-s- k-i-à-g m-?
-----------------------------
Bówùguǎn xīngqísì kāifàng ma?
Đây là tòa nhà gì?
这座 大楼 是做什么用的?
Bówùguǎn xīngqísì kāifàng ma?
Toà nhà này xây bao lâu rồi?
这---楼 - - -少年-了-?
这_ 大_ 建 了 多__ 了 ?
这- 大- 建 了 多-年 了 ?
-----------------
这座 大楼 建 了 多少年 了 ?
0
B-wù-uǎ--x-ng-ís--k-i--ng ma?
B_______ x_______ k______ m__
B-w-g-ǎ- x-n-q-s- k-i-à-g m-?
-----------------------------
Bówùguǎn xīngqísì kāifàng ma?
Toà nhà này xây bao lâu rồi?
这座 大楼 建 了 多少年 了 ?
Bówùguǎn xīngqísì kāifàng ma?
Ai đã xây dựng toà nhà này?
谁 - --这座--- ?
谁 建 的 这_ 大_ ?
谁 建 的 这- 大- ?
-------------
谁 建 的 这座 大楼 ?
0
B-wùgu---x---q--ì--āif--g-ma?
B_______ x_______ k______ m__
B-w-g-ǎ- x-n-q-s- k-i-à-g m-?
-----------------------------
Bówùguǎn xīngqísì kāifàng ma?
Ai đã xây dựng toà nhà này?
谁 建 的 这座 大楼 ?
Bówùguǎn xīngqísì kāifàng ma?
Tôi quan tâm đến kiến trúc.
我-对 -- 很 感兴趣-。
我 对 建_ 很 感__ 。
我 对 建- 很 感-趣 。
--------------
我 对 建筑 很 感兴趣 。
0
H--l--- x----í-- kāi---g---?
H______ x_______ k______ m__
H-à-á-g x-n-q-w- k-i-à-g m-?
----------------------------
Huàláng xīngqíwǔ kāifàng ma?
Tôi quan tâm đến kiến trúc.
我 对 建筑 很 感兴趣 。
Huàláng xīngqíwǔ kāifàng ma?
Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
我 --艺术-- 感兴--。
我 对 艺_ 很 感__ 。
我 对 艺- 很 感-趣 。
--------------
我 对 艺术 很 感兴趣 。
0
Hu--án- x-n---wǔ-k--f-n- ma?
H______ x_______ k______ m__
H-à-á-g x-n-q-w- k-i-à-g m-?
----------------------------
Huàláng xīngqíwǔ kāifàng ma?
Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
我 对 艺术 很 感兴趣 。
Huàláng xīngqíwǔ kāifàng ma?
Tôi quan tâm đến hội hoạ.
我 对-绘画---感-趣 。
我 对 绘_ 很 感__ 。
我 对 绘- 很 感-趣 。
--------------
我 对 绘画 很 感兴趣 。
0
Hu---n-----g---ǔ-kāi-à-- --?
H______ x_______ k______ m__
H-à-á-g x-n-q-w- k-i-à-g m-?
----------------------------
Huàláng xīngqíwǔ kāifàng ma?
Tôi quan tâm đến hội hoạ.
我 对 绘画 很 感兴趣 。
Huàláng xīngqíwǔ kāifàng ma?