Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
下-- --柏-的-火---么-时候---?
下__ 开____ 火_ 什_ 时_ 开 ?
下-列 开-柏-的 火- 什- 时- 开 ?
----------------------
下一列 开往柏林的 火车 什么 时候 开 ?
0
z-i -uǒchē----n
z__ h_____ z___
z-i h-ǒ-h- z-à-
---------------
zài huǒchē zhàn
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
下一列 开往柏林的 火车 什么 时候 开 ?
zài huǒchē zhàn
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
下一列--往--- 火--什么 时--开 ?
下__ 开____ 火_ 什_ 时_ 开 ?
下-列 开-巴-的 火- 什- 时- 开 ?
----------------------
下一列 开往巴黎的 火车 什么 时候 开 ?
0
zà--hu--hē -hàn
z__ h_____ z___
z-i h-ǒ-h- z-à-
---------------
zài huǒchē zhàn
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
下一列 开往巴黎的 火车 什么 时候 开 ?
zài huǒchē zhàn
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
下-列 开往伦----- -么 时----?
下__ 开____ 火_ 什_ 时_ 开 ?
下-列 开-伦-的 火- 什- 时- 开 ?
----------------------
下一列 开往伦敦的 火车 什么 时候 开 ?
0
x-- --l-è kāi---n------n-d- huǒ-h- --énme--h--òu-k-i?
x__ y____ k__ w___ b____ d_ h_____ s_____ s_____ k___
x-à y-l-è k-i w-n- b-l-n d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
-----------------------------------------------------
xià yīliè kāi wǎng bólín de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
下一列 开往伦敦的 火车 什么 时候 开 ?
xià yīliè kāi wǎng bólín de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
开往-华沙- 火---点---?
开_ 华__ 火_ 几_ 开 ?
开- 华-的 火- 几- 开 ?
----------------
开往 华沙的 火车 几点 开 ?
0
xi- y---è-kāi--ǎ-g -ólín ---hu--h----én-- -hí-òu-kāi?
x__ y____ k__ w___ b____ d_ h_____ s_____ s_____ k___
x-à y-l-è k-i w-n- b-l-n d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
-----------------------------------------------------
xià yīliè kāi wǎng bólín de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
开往 华沙的 火车 几点 开 ?
xià yīliè kāi wǎng bólín de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
开- 斯-哥尔-- 火车-几- --?
开_ 斯_____ 火_ 几_ 开 ?
开- 斯-哥-摩- 火- 几- 开 ?
-------------------
开往 斯德哥尔摩的 火车 几点 开 ?
0
x-à -ī--- -------g---lín -e---ǒ-hē-shén----hí--u kāi?
x__ y____ k__ w___ b____ d_ h_____ s_____ s_____ k___
x-à y-l-è k-i w-n- b-l-n d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
-----------------------------------------------------
xià yīliè kāi wǎng bólín de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
开往 斯德哥尔摩的 火车 几点 开 ?
xià yīliè kāi wǎng bólín de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
开往 布--斯---车----开-?
开_ 布____ 火_ 几_ 开 ?
开- 布-佩-的 火- 几- 开 ?
------------------
开往 布达佩斯的 火车 几点 开 ?
0
X-à y--i- k-i -ǎng bā----e-huǒ--- s-é----shí--- -āi?
X__ y____ k__ w___ b___ d_ h_____ s_____ s_____ k___
X-à y-l-è k-i w-n- b-l- d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
----------------------------------------------------
Xià yīliè kāi wǎng bālí de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
开往 布达佩斯的 火车 几点 开 ?
Xià yīliè kāi wǎng bālí de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tôi muốn một vé đến Madrid.
我 要--张-到马-里的 票-。
我 要 一_ 到____ 票 。
我 要 一- 到-德-的 票 。
----------------
我 要 一张 到马德里的 票 。
0
Xi- y-li- -ā----ng ---- de huǒ-h--shénme s-íhò- k-i?
X__ y____ k__ w___ b___ d_ h_____ s_____ s_____ k___
X-à y-l-è k-i w-n- b-l- d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
----------------------------------------------------
Xià yīliè kāi wǎng bālí de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tôi muốn một vé đến Madrid.
我 要 一张 到马德里的 票 。
Xià yīliè kāi wǎng bālí de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tôi muốn một vé đến Prag.
我 --一---布----- 。
我 要 一_ 到____ 票 。
我 要 一- 到-拉-的 票 。
----------------
我 要 一张 到布拉格的 票 。
0
X------i--k----ǎ---bālí d--huǒ--ē--h---e-s-íhòu kā-?
X__ y____ k__ w___ b___ d_ h_____ s_____ s_____ k___
X-à y-l-è k-i w-n- b-l- d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
----------------------------------------------------
Xià yīliè kāi wǎng bālí de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tôi muốn một vé đến Prag.
我 要 一张 到布拉格的 票 。
Xià yīliè kāi wǎng bālí de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tôi muốn một vé đến Bern.
我 要--张--伯-尼--- 。
我 要 一_ 到____ 票 。
我 要 一- 到-尔-的 票 。
----------------
我 要 一张 到伯尔尼的 票 。
0
X-à-yī-iè-kā----ng -úndū-------ǒ-----hénme-shíhòu--āi?
X__ y____ k__ w___ l_____ d_ h_____ s_____ s_____ k___
X-à y-l-è k-i w-n- l-n-ū- d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
------------------------------------------------------
Xià yīliè kāi wǎng lúndūn de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tôi muốn một vé đến Bern.
我 要 一张 到伯尔尼的 票 。
Xià yīliè kāi wǎng lúndūn de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tầu hỏa khi nào đến Wien?
火车 什么 时- 到达 -也--?
火_ 什_ 时_ 到_ 维__ ?
火- 什- 时- 到- 维-纳 ?
-----------------
火车 什么 时候 到达 维也纳 ?
0
Xià-y-l-- kāi----g -ún-ūn-de huǒ--ē--h---e s--h---kāi?
X__ y____ k__ w___ l_____ d_ h_____ s_____ s_____ k___
X-à y-l-è k-i w-n- l-n-ū- d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
------------------------------------------------------
Xià yīliè kāi wǎng lúndūn de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tầu hỏa khi nào đến Wien?
火车 什么 时候 到达 维也纳 ?
Xià yīliè kāi wǎng lúndūn de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
火车--- -- 到- 莫斯- ?
火_ 什_ 时_ 到_ 莫__ ?
火- 什- 时- 到- 莫-科 ?
-----------------
火车 什么 时候 到达 莫斯科 ?
0
X-à --liè --- -ǎng-lú-dū--de h-ǒ-h--s--n-- s-íhòu --i?
X__ y____ k__ w___ l_____ d_ h_____ s_____ s_____ k___
X-à y-l-è k-i w-n- l-n-ū- d- h-ǒ-h- s-é-m- s-í-ò- k-i-
------------------------------------------------------
Xià yīliè kāi wǎng lúndūn de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
火车 什么 时候 到达 莫斯科 ?
Xià yīliè kāi wǎng lúndūn de huǒchē shénme shíhòu kāi?
Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
火车----时候--达 -姆-特--?
火_ 什_ 时_ 到_ 阿____ ?
火- 什- 时- 到- 阿-斯-丹 ?
-------------------
火车 什么 时候 到达 阿姆斯特丹 ?
0
K-- -ǎ---huás-ā-de huǒ-hē j- diǎn kā-?
K__ w___ h_____ d_ h_____ j_ d___ k___
K-i w-n- h-á-h- d- h-ǒ-h- j- d-ǎ- k-i-
--------------------------------------
Kāi wǎng huáshā de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
火车 什么 时候 到达 阿姆斯特丹 ?
Kāi wǎng huáshā de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tôi có phải đổi tàu không?
我-需要-- 车 - ?
我 需_ 换 车 吗 ?
我 需- 换 车 吗 ?
------------
我 需要 换 车 吗 ?
0
Kāi -ǎ-----ás-- -e-h-ǒc---------n -āi?
K__ w___ h_____ d_ h_____ j_ d___ k___
K-i w-n- h-á-h- d- h-ǒ-h- j- d-ǎ- k-i-
--------------------------------------
Kāi wǎng huáshā de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tôi có phải đổi tàu không?
我 需要 换 车 吗 ?
Kāi wǎng huáshā de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tàu chạy từ đường ray số mấy?
火--从 ------- ?
火_ 从 几_ 站_ 开 ?
火- 从 几- 站- 开 ?
--------------
火车 从 几号 站台 开 ?
0
Kāi-w-ng--u---ā-d- huǒch--jǐ--iǎ---ā-?
K__ w___ h_____ d_ h_____ j_ d___ k___
K-i w-n- h-á-h- d- h-ǒ-h- j- d-ǎ- k-i-
--------------------------------------
Kāi wǎng huáshā de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tàu chạy từ đường ray số mấy?
火车 从 几号 站台 开 ?
Kāi wǎng huáshā de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Trên tàu có toa nằm không?
火----有------?
火_ 上 有 卧_ 吗 ?
火- 上 有 卧- 吗 ?
-------------
火车 上 有 卧铺 吗 ?
0
Kā---ǎng-sīdég---r---d- -u--hē-j--di-n --i?
K__ w___ s__________ d_ h_____ j_ d___ k___
K-i w-n- s-d-g-'-r-ó d- h-ǒ-h- j- d-ǎ- k-i-
-------------------------------------------
Kāi wǎng sīdégē'ěrmó de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Trên tàu có toa nằm không?
火车 上 有 卧铺 吗 ?
Kāi wǎng sīdégē'ěrmó de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
我 只要 -布鲁塞-的 单- 票 。
我 只_ 到_____ 单_ 票 。
我 只- 到-鲁-尔- 单- 票 。
------------------
我 只要 到布鲁塞尔的 单程 票 。
0
Kā--w-n----dá--is--de--uǒ-hē--ǐ di-n kā-?
K__ w___ b________ d_ h_____ j_ d___ k___
K-i w-n- b-d-p-i-ī d- h-ǒ-h- j- d-ǎ- k-i-
-----------------------------------------
Kāi wǎng bùdápèisī de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
我 只要 到布鲁塞尔的 单程 票 。
Kāi wǎng bùdápèisī de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
我 要 一张 -哥--根的-往返 票-。
我 要 一_ 到_____ 往_ 票 。
我 要 一- 到-本-根- 往- 票 。
--------------------
我 要 一张 到哥本哈根的 往返 票 。
0
K-- w----bù-áp-i-- -e-h--ch- -- di----ā-?
K__ w___ b________ d_ h_____ j_ d___ k___
K-i w-n- b-d-p-i-ī d- h-ǒ-h- j- d-ǎ- k-i-
-----------------------------------------
Kāi wǎng bùdápèisī de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
我 要 一张 到哥本哈根的 往返 票 。
Kāi wǎng bùdápèisī de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
一张-卧-票 多少---?
一_ 卧__ 多_ 钱 ?
一- 卧-票 多- 钱 ?
-------------
一张 卧铺票 多少 钱 ?
0
Kāi w----bùdá-è-sī--- h---hē -ǐ ---n-k--?
K__ w___ b________ d_ h_____ j_ d___ k___
K-i w-n- b-d-p-i-ī d- h-ǒ-h- j- d-ǎ- k-i-
-----------------------------------------
Kāi wǎng bùdápèisī de huǒchē jǐ diǎn kāi?
Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
一张 卧铺票 多少 钱 ?
Kāi wǎng bùdápèisī de huǒchē jǐ diǎn kāi?