Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
你 -人--懒-了---能-这么-- !
你 这_ 太_ 了 –__ 这_ 懒 !
你 这- 太- 了 –-能 这- 懒 !
--------------------
你 这人 太懒 了 –不能 这么 懒 !
0
mì--lìng-sh--1
m_______ s__ 1
m-n-l-n- s-ì 1
--------------
mìnglìng shì 1
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
你 这人 太懒 了 –不能 这么 懒 !
mìnglìng shì 1
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
你 -的 -久-------睡-那么 久-!
你 睡_ 太_ 了 –__ 睡 那_ 久 !
你 睡- 太- 了 –-要 睡 那- 久 !
----------------------
你 睡的 太久 了 –不要 睡 那么 久 !
0
mì-gl----s-ì-1
m_______ s__ 1
m-n-l-n- s-ì 1
--------------
mìnglìng shì 1
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
你 睡的 太久 了 –不要 睡 那么 久 !
mìnglìng shì 1
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
你 -- -晚-了-–-要-来-那- 晚 !
你 来_ 太_ 了 –__ 来 那_ 晚 !
你 来- 太- 了 –-要 来 那- 晚 !
----------------------
你 来得 太晚 了 –不要 来 那么 晚 !
0
nǐ-zhè ré- -ài ---l- - bù-é-g --èm--l-n!
n_ z__ r__ t__ l____ – b_____ z____ l___
n- z-è r-n t-i l-n-e – b-n-n- z-è-e l-n-
----------------------------------------
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
你 来得 太晚 了 –不要 来 那么 晚 !
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
你-笑的--音-太--- --要 ---大---!
你 笑_ 声_ 太_ 了 –__ 这_ 大__ !
你 笑- 声- 太- 了 –-要 这- 大-笑 !
-------------------------
你 笑的 声音 太大 了 –不要 这么 大声笑 !
0
nǐ---- r-n-----lǎ-------ù--n- -h-me--ǎ-!
n_ z__ r__ t__ l____ – b_____ z____ l___
n- z-è r-n t-i l-n-e – b-n-n- z-è-e l-n-
----------------------------------------
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
你 笑的 声音 太大 了 –不要 这么 大声笑 !
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
你--- 声- -小 - --- ---小声--- !
你 说_ 声_ 太_ 了 –__ 这_ 小_ 说_ !
你 说- 声- 太- 了 –-要 这- 小- 说- !
---------------------------
你 说话 声音 太小 了 –不要 这么 小声 说话 !
0
nǐ z-è-ré---à- ----- - b--éng--hè-- lǎn!
n_ z__ r__ t__ l____ – b_____ z____ l___
n- z-è r-n t-i l-n-e – b-n-n- z-è-e l-n-
----------------------------------------
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
你 说话 声音 太小 了 –不要 这么 小声 说话 !
nǐ zhè rén tài lǎnle – bùnéng zhème lǎn!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
你-喝--太多-了-–不要-- 这--多 !
你 喝_ 太_ 了 –__ 喝 这_ 多 !
你 喝- 太- 了 –-要 喝 这- 多 !
----------------------
你 喝的 太多 了 –不要 喝 这么 多 !
0
Nǐ s--ì de--ài-j--le-- -ùyà- -----n--- ---!
N_ s___ d_ t__ j____ – b____ s___ n___ j___
N- s-u- d- t-i j-ǔ-e – b-y-o s-u- n-m- j-ǔ-
-------------------------------------------
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
你 喝的 太多 了 –不要 喝 这么 多 !
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
你-烟-吸得--多-了--不要-- -么-多 !
你 烟 吸_ 太_ 了 –__ 吸 这_ 多 !
你 烟 吸- 太- 了 –-要 吸 这- 多 !
------------------------
你 烟 吸得 太多 了 –不要 吸 这么 多 !
0
N---hu- d---à--j-ǔl--–--ùyà- -h-----m--j-ǔ!
N_ s___ d_ t__ j____ – b____ s___ n___ j___
N- s-u- d- t-i j-ǔ-e – b-y-o s-u- n-m- j-ǔ-
-------------------------------------------
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
你 烟 吸得 太多 了 –不要 吸 这么 多 !
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
你 工作--多 了--不要-工作-- 太多 !
你 工_ 太_ 了 –__ 工_ 得 太_ !
你 工- 太- 了 –-要 工- 得 太- !
-----------------------
你 工作 太多 了 –不要 工作 得 太多 !
0
Nǐ--h----e tài ----- - b-yào-sh-- -à-e---ǔ!
N_ s___ d_ t__ j____ – b____ s___ n___ j___
N- s-u- d- t-i j-ǔ-e – b-y-o s-u- n-m- j-ǔ-
-------------------------------------------
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
你 工作 太多 了 –不要 工作 得 太多 !
Nǐ shuì de tài jiǔle – bùyào shuì nàme jiǔ!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
你-开车--得--快-了-–-要 --这- 快-!
你 开_ 开_ 太_ 了 –__ 开 这_ 快 !
你 开- 开- 太- 了 –-要 开 这- 快 !
-------------------------
你 开车 开得 太快 了 –不要 开 这么 快 !
0
Nǐ-lá----tài--ǎ-le-–--ùy-o -ái ------ǎ-!
N_ l____ t__ w____ – b____ l__ n___ w___
N- l-i-é t-i w-n-e – b-y-o l-i n-m- w-n-
----------------------------------------
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
你 开车 开得 太快 了 –不要 开 这么 快 !
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
请----来---勒先--!
请_ 站___ 米___ !
请- 站-来- 米-先- !
--------------
请您 站起来, 米勒先生 !
0
Nǐ-l--dé---i -ǎn-e -----à---ái--à---w--!
N_ l____ t__ w____ – b____ l__ n___ w___
N- l-i-é t-i w-n-e – b-y-o l-i n-m- w-n-
----------------------------------------
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
请您 站起来, 米勒先生 !
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
请您--下,-米勒-- !
请_ 坐__ 米___ !
请- 坐-, 米-先- !
-------------
请您 坐下, 米勒先生 !
0
N-----dé--à- wǎnl--- bù--o --- n--e ---!
N_ l____ t__ w____ – b____ l__ n___ w___
N- l-i-é t-i w-n-e – b-y-o l-i n-m- w-n-
----------------------------------------
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
请您 坐下, 米勒先生 !
Nǐ láidé tài wǎnle – bùyào lái nàme wǎn!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
您 -着----先- !
您 坐__ 米___ !
您 坐-, 米-先- !
------------
您 坐着, 米勒先生 !
0
N---i-o -e-sh-ng-ī---ài --l--- --yà- -hè---d-shē---x-à-!
N_ x___ d_ s_______ t__ d___ – b____ z____ d______ x____
N- x-à- d- s-ē-g-ī- t-i d-l- – b-y-o z-è-e d-s-ē-g x-à-!
--------------------------------------------------------
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
您 坐着, 米勒先生 !
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
Bạn hãy kiên nhẫn!
您-要有----!
您 要_ 耐_ !
您 要- 耐- !
---------
您 要有 耐心 !
0
N- xi-- de-s-ēn---n-t----à-- - ---ào---è-e-----ēng--i--!
N_ x___ d_ s_______ t__ d___ – b____ z____ d______ x____
N- x-à- d- s-ē-g-ī- t-i d-l- – b-y-o z-è-e d-s-ē-g x-à-!
--------------------------------------------------------
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
Bạn hãy kiên nhẫn!
您 要有 耐心 !
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
Bạn cứ thong thả!
您 不-- 啊-!
您 不__ 啊 !
您 不-急 啊 !
---------
您 不着急 啊 !
0
N- -i-o -e -hēn---n t-i --l--–-b-y----h-m--dàshēng--i--!
N_ x___ d_ s_______ t__ d___ – b____ z____ d______ x____
N- x-à- d- s-ē-g-ī- t-i d-l- – b-y-o z-è-e d-s-ē-g x-à-!
--------------------------------------------------------
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
Bạn cứ thong thả!
您 不着急 啊 !
Nǐ xiào de shēngyīn tài dàle – bùyào zhème dàshēng xiào!
Bạn chờ một lát!
请您 ---会儿 !
请_ 等 一__ !
请- 等 一-儿 !
----------
请您 等 一会儿 !
0
N---hu--u- ---n--īn -ài--i---- - b-yà--zh-m- ---osh-ng --uōhuà!
N_ s______ s_______ t__ x_____ – b____ z____ x________ s_______
N- s-u-h-à s-ē-g-ī- t-i x-ǎ-l- – b-y-o z-è-e x-ǎ-s-ē-g s-u-h-à-
---------------------------------------------------------------
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
Bạn chờ một lát!
请您 等 一会儿 !
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
Bạn hãy cẩn thận!
您-要--心 !
您 要 小_ !
您 要 小- !
--------
您 要 小心 !
0
N--shu--uà -hēn---- tà- -iǎo-e –-bù-------m--x-ǎ----ng--huōhuà!
N_ s______ s_______ t__ x_____ – b____ z____ x________ s_______
N- s-u-h-à s-ē-g-ī- t-i x-ǎ-l- – b-y-o z-è-e x-ǎ-s-ē-g s-u-h-à-
---------------------------------------------------------------
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
Bạn hãy cẩn thận!
您 要 小心 !
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
Bạn hãy đúng giờ!
您 - 准--!
您 要 准_ !
您 要 准- !
--------
您 要 准时 !
0
N--s-u---- --ēngy-n t-----ǎ--e---bùyào -hè-e -iǎoshēn- --uō--à!
N_ s______ s_______ t__ x_____ – b____ z____ x________ s_______
N- s-u-h-à s-ē-g-ī- t-i x-ǎ-l- – b-y-o z-è-e x-ǎ-s-ē-g s-u-h-à-
---------------------------------------------------------------
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
Bạn hãy đúng giờ!
您 要 准时 !
Nǐ shuōhuà shēngyīn tài xiǎole – bùyào zhème xiǎoshēng shuōhuà!
Bạn đừng dốt thế!
您 -- ---愚蠢 !
您 不_ 这_ 愚_ !
您 不- 这- 愚- !
------------
您 不要 这么 愚蠢 !
0
N--h--d- tài-d--le – b-yà- h--zhème---ō!
N_ h_ d_ t__ d____ – b____ h_ z____ d___
N- h- d- t-i d-ō-e – b-y-o h- z-è-e d-ō-
----------------------------------------
Nǐ hē de tài duōle – bùyào hē zhème duō!
Bạn đừng dốt thế!
您 不要 这么 愚蠢 !
Nǐ hē de tài duōle – bùyào hē zhème duō!