Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
तू-खूप --शी---े--–----ा - -तकी-आळ-- ह-- नक--.
तू खू_ आ__ आ__ – इ__ / इ__ आ__ हो_ न___
त- ख-प आ-श- आ-े- – इ-क- / इ-क- आ-श- ह-ऊ न-ो-.
---------------------------------------------
तू खूप आळशी आहेस – इतका / इतकी आळशी होऊ नकोस.
0
ā--ārthak--1
ā_________ 1
ā-ñ-r-h-k- 1
------------
ājñārthaka 1
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
तू खूप आळशी आहेस – इतका / इतकी आळशी होऊ नकोस.
ājñārthaka 1
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
त----प-वेळ-झोपतो--- ---ते----इतक्-ा --ीर- झ--------.
तू खू_ वे_ झो___ / झो___ – इ___ उ__ झो_ न___
त- ख-प व-ळ झ-प-ो- / झ-प-े- – इ-क-य- उ-ी-ा झ-प- न-ो-.
----------------------------------------------------
तू खूप वेळ झोपतोस / झोपतेस – इतक्या उशीरा झोपू नकोस.
0
āj--rth-ka 1
ā_________ 1
ā-ñ-r-h-k- 1
------------
ājñārthaka 1
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
तू खूप वेळ झोपतोस / झोपतेस – इतक्या उशीरा झोपू नकोस.
ājñārthaka 1
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
तू घ------ उ--------ोस - --ते- - इतक्-----ी----ेऊ -क--.
तू घ_ खू_ उ__ ये__ / ये__ – इ___ उ__ ये_ न___
त- घ-ी ख-प उ-ी-ा य-त-स / य-त-स – इ-क-य- उ-ी-ा य-ऊ न-ो-.
-------------------------------------------------------
तू घरी खूप उशीरा येतोस / येतेस – इतक्या उशीरा येऊ नकोस.
0
t- khūpa āḷaśī-ā-ēs- ---tak-/--t-kī----śī-hō-ū--ak-s-.
t_ k____ ā____ ā____ – i_____ i____ ā____ h___ n______
t- k-ū-a ā-a-ī ā-ē-a – i-a-ā- i-a-ī ā-a-ī h-'- n-k-s-.
------------------------------------------------------
tū khūpa āḷaśī āhēsa – itakā/ itakī āḷaśī hō'ū nakōsa.
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
तू घरी खूप उशीरा येतोस / येतेस – इतक्या उशीरा येऊ नकोस.
tū khūpa āḷaśī āhēsa – itakā/ itakī āḷaśī hō'ū nakōsa.
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
त----प--ोठ----े--स-ोस---हसत-- – इ---य---ोठ्---- हस- न---.
तू खू_ मो___ ह___ / ह___ – इ___ मो___ ह_ न___
त- ख-प म-ठ-य-न- ह-त-स / ह-त-स – इ-क-य- म-ठ-य-न- ह-ू न-ो-.
---------------------------------------------------------
तू खूप मोठ्याने हसतोस / हसतेस – इतक्या मोठ्याने हसू नकोस.
0
Tū --ū-a vēḷa--h-pa--s-/--h----ē-a – i-ak----śīrā j-ō-ū--ak--a.
T_ k____ v___ j_________ j________ – i_____ u____ j____ n______
T- k-ū-a v-ḷ- j-ō-a-ō-a- j-ō-a-ē-a – i-a-y- u-ī-ā j-ō-ū n-k-s-.
---------------------------------------------------------------
Tū khūpa vēḷa jhōpatōsa/ jhōpatēsa – itakyā uśīrā jhōpū nakōsa.
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
तू खूप मोठ्याने हसतोस / हसतेस – इतक्या मोठ्याने हसू नकोस.
Tū khūpa vēḷa jhōpatōsa/ jhōpatēsa – itakyā uśīrā jhōpū nakōsa.
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
त------हळू-ब--तोस----ोलत-स - इ-क--ह-- बोल- न-ो-.
तू खू_ ह_ बो___ / बो___ – इ__ ह_ बो_ न___
त- ख-प ह-ू ब-ल-ो- / ब-ल-े- – इ-क- ह-ू ब-ल- न-ो-.
------------------------------------------------
तू खूप हळू बोलतोस / बोलतेस – इतके हळू बोलू नकोस.
0
Tū-khūp---ēḷ- jhō-a-ōs-/------tē-- –-ita-y- --ī-ā j-ōp--n---sa.
T_ k____ v___ j_________ j________ – i_____ u____ j____ n______
T- k-ū-a v-ḷ- j-ō-a-ō-a- j-ō-a-ē-a – i-a-y- u-ī-ā j-ō-ū n-k-s-.
---------------------------------------------------------------
Tū khūpa vēḷa jhōpatōsa/ jhōpatēsa – itakyā uśīrā jhōpū nakōsa.
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
तू खूप हळू बोलतोस / बोलतेस – इतके हळू बोलू नकोस.
Tū khūpa vēḷa jhōpatōsa/ jhōpatēsa – itakyā uśīrā jhōpū nakōsa.
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
त---ूप पितोस-- प-त-स-–-इ-के-पिऊ-नक-स.
तू खू_ पि__ / पि__ – इ__ पि_ न___
त- ख-प प-त-स / प-त-स – इ-क- प-ऊ न-ो-.
-------------------------------------
तू खूप पितोस / पितेस – इतके पिऊ नकोस.
0
T- k-ūpa---ḷa-jh-patō-a--jh-p--ēsa-- -tak-- u-ī-- jhōpū -a--s-.
T_ k____ v___ j_________ j________ – i_____ u____ j____ n______
T- k-ū-a v-ḷ- j-ō-a-ō-a- j-ō-a-ē-a – i-a-y- u-ī-ā j-ō-ū n-k-s-.
---------------------------------------------------------------
Tū khūpa vēḷa jhōpatōsa/ jhōpatēsa – itakyā uśīrā jhōpū nakōsa.
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
तू खूप पितोस / पितेस – इतके पिऊ नकोस.
Tū khūpa vēḷa jhōpatōsa/ jhōpatēsa – itakyā uśīrā jhōpū nakōsa.
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
त--ख-प ध-म्रपान क---स / -रतेस-- --क- -ूम-------रू न---.
तू खू_ धू____ क___ / क___ – इ__ धू____ क_ न___
त- ख-प ध-म-र-ा- क-त-स / क-त-स – इ-क- ध-म-र-ा- क-ू न-ो-.
-------------------------------------------------------
तू खूप धूम्रपान करतोस / करतेस – इतके धूम्रपान करू नकोस.
0
T- g-a-- khū-a--ś--ā-y-t-sa--yē-ēs- - --a-yā-u---ā--ē-ū n-k-sa.
T_ g____ k____ u____ y______ y_____ – i_____ u____ y___ n______
T- g-a-ī k-ū-a u-ī-ā y-t-s-/ y-t-s- – i-a-y- u-ī-ā y-'- n-k-s-.
---------------------------------------------------------------
Tū gharī khūpa uśīrā yētōsa/ yētēsa – itakyā uśīrā yē'ū nakōsa.
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
तू खूप धूम्रपान करतोस / करतेस – इतके धूम्रपान करू नकोस.
Tū gharī khūpa uśīrā yētōsa/ yētēsa – itakyā uśīrā yē'ū nakōsa.
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
तू-------म-करत-स-/-करत-स –--तके --म क-ू न---.
तू खू_ का_ क___ / क___ – इ__ का_ क_ न___
त- ख-प क-म क-त-स / क-त-स – इ-क- क-म क-ू न-ो-.
---------------------------------------------
तू खूप काम करतोस / करतेस – इतके काम करू नकोस.
0
T----ū-a ------n- ha-at-s---h-s-t--- –-itak-- -ō--y--ē--a-- --kōs-.
T_ k____ m_______ h________ h_______ – i_____ m_______ h___ n______
T- k-ū-a m-ṭ-y-n- h-s-t-s-/ h-s-t-s- – i-a-y- m-ṭ-y-n- h-s- n-k-s-.
-------------------------------------------------------------------
Tū khūpa mōṭhyānē hasatōsa/ hasatēsa – itakyā mōṭhyānē hasū nakōsa.
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
तू खूप काम करतोस / करतेस – इतके काम करू नकोस.
Tū khūpa mōṭhyānē hasatōsa/ hasatēsa – itakyā mōṭhyānē hasū nakōsa.
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
तू ख-प व--ाने-गा-ी-च---तोस - --------–--तक-य--वे---े गाडी ----ू---ो-.
तू खू_ वे__ गा_ चा____ / चा____ – इ___ वे__ गा_ चा__ न___
त- ख-प व-ग-न- ग-ड- च-ल-त-स / च-ल-त-स – इ-क-य- व-ग-न- ग-ड- च-ल-ू न-ो-.
---------------------------------------------------------------------
तू खूप वेगाने गाडी चालवतोस / चालवतेस – इतक्या वेगाने गाडी चालवू नकोस.
0
Tū-k---- -ōṭhyā-ē-h---t-sa/ h----ēsa---i--kyā mō-hyānē -asū-na--sa.
T_ k____ m_______ h________ h_______ – i_____ m_______ h___ n______
T- k-ū-a m-ṭ-y-n- h-s-t-s-/ h-s-t-s- – i-a-y- m-ṭ-y-n- h-s- n-k-s-.
-------------------------------------------------------------------
Tū khūpa mōṭhyānē hasatōsa/ hasatēsa – itakyā mōṭhyānē hasū nakōsa.
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
तू खूप वेगाने गाडी चालवतोस / चालवतेस – इतक्या वेगाने गाडी चालवू नकोस.
Tū khūpa mōṭhyānē hasatōsa/ hasatēsa – itakyā mōṭhyānē hasū nakōsa.
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
उ--, ---ीमान-म-य-ल-!
उ__ श्___ म्____
उ-ा- श-र-म-न म-य-ल-!
--------------------
उठा, श्रीमान म्युलर!
0
T- kh--a-------n- h-sa--sa- has--ē-a –-i-a--ā--ō-hyānē -as----k---.
T_ k____ m_______ h________ h_______ – i_____ m_______ h___ n______
T- k-ū-a m-ṭ-y-n- h-s-t-s-/ h-s-t-s- – i-a-y- m-ṭ-y-n- h-s- n-k-s-.
-------------------------------------------------------------------
Tū khūpa mōṭhyānē hasatōsa/ hasatēsa – itakyā mōṭhyānē hasū nakōsa.
Xin ông đứng dậy, ông Müller!
उठा, श्रीमान म्युलर!
Tū khūpa mōṭhyānē hasatōsa/ hasatēsa – itakyā mōṭhyānē hasū nakōsa.
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
बस-- श्री-ान म-य--र!
ब__ श्___ म्____
ब-ा- श-र-म-न म-य-ल-!
--------------------
बसा, श्रीमान म्युलर!
0
T---hūp--ha-- bō-at---- ---atē-a –-itak- -a-- -ōlū --k--a.
T_ k____ h___ b________ b_______ – i____ h___ b___ n______
T- k-ū-a h-ḷ- b-l-t-s-/ b-l-t-s- – i-a-ē h-ḷ- b-l- n-k-s-.
----------------------------------------------------------
Tū khūpa haḷū bōlatōsa/ bōlatēsa – itakē haḷū bōlū nakōsa.
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
बसा, श्रीमान म्युलर!
Tū khūpa haḷū bōlatōsa/ bōlatēsa – itakē haḷū bōlū nakōsa.
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
बसू--र-ा- --र--ा--म-य---!
ब__ र__ श्___ म्____
ब-ू- र-ा- श-र-म-न म-य-ल-!
-------------------------
बसून रहा, श्रीमान म्युलर!
0
Tū--h--- h-ḷū---latōsa/ bōla---- ----akē haḷ- -ō-ū------a.
T_ k____ h___ b________ b_______ – i____ h___ b___ n______
T- k-ū-a h-ḷ- b-l-t-s-/ b-l-t-s- – i-a-ē h-ḷ- b-l- n-k-s-.
----------------------------------------------------------
Tū khūpa haḷū bōlatōsa/ bōlatēsa – itakē haḷū bōlū nakōsa.
Xin ông cứ ngồI, ông Müller!
बसून रहा, श्रीमान म्युलर!
Tū khūpa haḷū bōlatōsa/ bōlatēsa – itakē haḷū bōlū nakōsa.
Bạn hãy kiên nhẫn!
संयम--ाळग-.
सं__ बा___
स-य- ब-ळ-ा-
-----------
संयम बाळगा.
0
T- kh-p--haḷū-b-l-t--a/--ō-at--- ---ta-ē --ḷū-b--ū n-kōs-.
T_ k____ h___ b________ b_______ – i____ h___ b___ n______
T- k-ū-a h-ḷ- b-l-t-s-/ b-l-t-s- – i-a-ē h-ḷ- b-l- n-k-s-.
----------------------------------------------------------
Tū khūpa haḷū bōlatōsa/ bōlatēsa – itakē haḷū bōlū nakōsa.
Bạn hãy kiên nhẫn!
संयम बाळगा.
Tū khūpa haḷū bōlatōsa/ bōlatēsa – itakē haḷū bōlū nakōsa.
Bạn cứ thong thả!
आ--ा---ळ--्-ा.
आ__ वे_ घ्__
आ-ल- व-ळ घ-य-.
--------------
आपला वेळ घ्या.
0
Tū----p--p-tōs-/ pi---a------k- p--- na-ō-a.
T_ k____ p______ p_____ – i____ p___ n______
T- k-ū-a p-t-s-/ p-t-s- – i-a-ē p-'- n-k-s-.
--------------------------------------------
Tū khūpa pitōsa/ pitēsa – itakē pi'ū nakōsa.
Bạn cứ thong thả!
आपला वेळ घ्या.
Tū khūpa pitōsa/ pitēsa – itakē pi'ū nakōsa.
Bạn chờ một lát!
क-षण---थ-ंबा.
क्____ थां__
क-ष-भ- थ-ं-ा-
-------------
क्षणभर थांबा.
0
Tū -h--- -h-mra-ān--kara----/ ----t-sa - it-kē ---mr-pā------- -akōs-.
T_ k____ d_________ k________ k_______ – i____ d_________ k___ n______
T- k-ū-a d-ū-r-p-n- k-r-t-s-/ k-r-t-s- – i-a-ē d-ū-r-p-n- k-r- n-k-s-.
----------------------------------------------------------------------
Tū khūpa dhūmrapāna karatōsa/ karatēsa – itakē dhūmrapāna karū nakōsa.
Bạn chờ một lát!
क्षणभर थांबा.
Tū khūpa dhūmrapāna karatōsa/ karatēsa – itakē dhūmrapāna karū nakōsa.
Bạn hãy cẩn thận!
जपू-.
ज___
ज-ू-.
-----
जपून.
0
Tū------ d----ap-na-karatōs-- kar-t--- ---t-kē d-ūm-a-ā-a --r- nak-s-.
T_ k____ d_________ k________ k_______ – i____ d_________ k___ n______
T- k-ū-a d-ū-r-p-n- k-r-t-s-/ k-r-t-s- – i-a-ē d-ū-r-p-n- k-r- n-k-s-.
----------------------------------------------------------------------
Tū khūpa dhūmrapāna karatōsa/ karatēsa – itakē dhūmrapāna karū nakōsa.
Bạn hãy cẩn thận!
जपून.
Tū khūpa dhūmrapāna karatōsa/ karatēsa – itakē dhūmrapāna karū nakōsa.
Bạn hãy đúng giờ!
वक्-शी- ब--.
व____ ब__
व-्-श-र ब-ा-
------------
वक्तशीर बना.
0
T- kh--- -h-m-a-ān-----at-s-/ kar-tē-a-–---a-ē dhūm-----a -arū ------.
T_ k____ d_________ k________ k_______ – i____ d_________ k___ n______
T- k-ū-a d-ū-r-p-n- k-r-t-s-/ k-r-t-s- – i-a-ē d-ū-r-p-n- k-r- n-k-s-.
----------------------------------------------------------------------
Tū khūpa dhūmrapāna karatōsa/ karatēsa – itakē dhūmrapāna karū nakōsa.
Bạn hãy đúng giờ!
वक्तशीर बना.
Tū khūpa dhūmrapāna karatōsa/ karatēsa – itakē dhūmrapāna karū nakōsa.
Bạn đừng dốt thế!
मूर-ख बनू-नका.
मू__ ब_ न__
म-र-ख ब-ू न-ा-
--------------
मूर्ख बनू नका.
0
T- k--p--k-ma--ar----a- k---t-sa-–-it-kē -āma-kar-----ō--.
T_ k____ k___ k________ k_______ – i____ k___ k___ n______
T- k-ū-a k-m- k-r-t-s-/ k-r-t-s- – i-a-ē k-m- k-r- n-k-s-.
----------------------------------------------------------
Tū khūpa kāma karatōsa/ karatēsa – itakē kāma karū nakōsa.
Bạn đừng dốt thế!
मूर्ख बनू नका.
Tū khūpa kāma karatōsa/ karatēsa – itakē kāma karū nakōsa.