Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
प-्-टक-म---ती-क--्याल- ------ह-?
प____ मा__ का____ कु_ आ__
प-्-ट- म-ह-त- क-र-य-ल- क-ठ- आ-े-
--------------------------------
पर्यटक माहिती कार्यालय कुठे आहे?
0
ē--ā-ā -at-ā ś--h-ṇ-,-mār-a v-c-r-ṇē
ē_____ p____ ś_______ m____ v_______
ē-h-d- p-t-ā ś-d-a-ē- m-r-a v-c-r-ṇ-
------------------------------------
ēkhādā pattā śōdhaṇē, mārga vicāraṇē
Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
पर्यटक माहिती कार्यालय कुठे आहे?
ēkhādā pattā śōdhaṇē, mārga vicāraṇē
Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
आ-ल्--जव- शह---ा नक-श- आहे --?
आ______ श___ न__ आ_ का_
आ-ल-य-ज-ळ श-र-च- न-ा-ा आ-े क-?
------------------------------
आपल्याजवळ शहराचा नकाशा आहे का?
0
ē---d- ------śōd-aṇ-,-m-rga v---ra-ē
ē_____ p____ ś_______ m____ v_______
ē-h-d- p-t-ā ś-d-a-ē- m-r-a v-c-r-ṇ-
------------------------------------
ēkhādā pattā śōdhaṇē, mārga vicāraṇē
Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
आपल्याजवळ शहराचा नकाशा आहे का?
ēkhādā pattā śōdhaṇē, mārga vicāraṇē
Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
इथ--हॉ--ल---ख--ी --क्षित -र---क-- का?
इ_ हॉ___ खो_ आ____ क_ श__ का_
इ-े ह-ट-ल-ी ख-ल- आ-क-ष-त क-ू श-त- क-?
-------------------------------------
इथे हॉटेलची खोली आरक्षित करू शकतो का?
0
p-rya-----mā--tī-kā-yāl--a -uṭhē-āh-?
p________ m_____ k________ k____ ā___
p-r-a-a-a m-h-t- k-r-ā-a-a k-ṭ-ē ā-ē-
-------------------------------------
paryaṭaka māhitī kāryālaya kuṭhē āhē?
Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
इथे हॉटेलची खोली आरक्षित करू शकतो का?
paryaṭaka māhitī kāryālaya kuṭhē āhē?
Khu phố cổ ở đâu?
ज--े शहर कुठ- --े?
जु_ श__ कु_ आ__
ज-न- श-र क-ठ- आ-े-
------------------
जुने शहर कुठे आहे?
0
paryaṭak----h-tī--ā--ā--y- k-ṭ------?
p________ m_____ k________ k____ ā___
p-r-a-a-a m-h-t- k-r-ā-a-a k-ṭ-ē ā-ē-
-------------------------------------
paryaṭaka māhitī kāryālaya kuṭhē āhē?
Khu phố cổ ở đâu?
जुने शहर कुठे आहे?
paryaṭaka māhitī kāryālaya kuṭhē āhē?
Nhà thờ lớn ở đâu?
च--च -ुठे--ह-?
च__ कु_ आ__
च-्- क-ठ- आ-े-
--------------
चर्च कुठे आहे?
0
p-ry---k- -āh-t---āry-l-ya-k-ṭ-ē--h-?
p________ m_____ k________ k____ ā___
p-r-a-a-a m-h-t- k-r-ā-a-a k-ṭ-ē ā-ē-
-------------------------------------
paryaṭaka māhitī kāryālaya kuṭhē āhē?
Nhà thờ lớn ở đâu?
चर्च कुठे आहे?
paryaṭaka māhitī kāryālaya kuṭhē āhē?
Viện bảo tàng ở đâu?
व--तुसंग्---लय---ठे----?
व________ कु_ आ__
व-्-ु-ं-्-ह-ल- क-ठ- आ-े-
------------------------
वस्तुसंग्रहालय कुठे आहे?
0
Ā-al---a--ḷ- -aharā----a-ā---āhē k-?
Ā___________ ś_______ n_____ ā__ k__
Ā-a-y-j-v-ḷ- ś-h-r-c- n-k-ś- ā-ē k-?
------------------------------------
Āpalyājavaḷa śaharācā nakāśā āhē kā?
Viện bảo tàng ở đâu?
वस्तुसंग्रहालय कुठे आहे?
Āpalyājavaḷa śaharācā nakāśā āhē kā?
Ở đâu có thể mua tem thư?
ट-ा---ि--ट----े----द--क-ू--कतो?
ट__ ति__ कु_ ख__ क_ श___
ट-ा- त-क-ट क-ठ- ख-े-ी क-ू श-त-?
-------------------------------
टपाल तिकीट कुठे खरेदी करू शकतो?
0
Āp-l---a-a-a-śa----c- n--ā-- -hē kā?
Ā___________ ś_______ n_____ ā__ k__
Ā-a-y-j-v-ḷ- ś-h-r-c- n-k-ś- ā-ē k-?
------------------------------------
Āpalyājavaḷa śaharācā nakāśā āhē kā?
Ở đâu có thể mua tem thư?
टपाल तिकीट कुठे खरेदी करू शकतो?
Āpalyājavaḷa śaharācā nakāśā āhē kā?
Ở đâu có thể mua hoa?
फू-े -ुठे-खर----कर--श--ो?
फू_ कु_ ख__ क_ श___
फ-ल- क-ठ- ख-े-ी क-ू श-त-?
-------------------------
फूले कुठे खरेदी करू शकतो?
0
Ā-a-----v--a -a-a-----n---śā ā-ē-k-?
Ā___________ ś_______ n_____ ā__ k__
Ā-a-y-j-v-ḷ- ś-h-r-c- n-k-ś- ā-ē k-?
------------------------------------
Āpalyājavaḷa śaharācā nakāśā āhē kā?
Ở đâu có thể mua hoa?
फूले कुठे खरेदी करू शकतो?
Āpalyājavaḷa śaharācā nakāśā āhē kā?
Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
त-की--कु-- खरे-ी --ू --तो?
ति__ कु_ ख__ क_ श___
त-क-ट क-ठ- ख-े-ी क-ू श-त-?
--------------------------
तिकीट कुठे खरेदी करू शकतो?
0
Ith---ŏ--la---khōl- ---k---a --r--ś---t---ā?
I___ h_______ k____ ā_______ k___ ś_____ k__
I-h- h-ṭ-l-c- k-ō-ī ā-a-ṣ-t- k-r- ś-k-t- k-?
--------------------------------------------
Ithē hŏṭēlacī khōlī ārakṣita karū śakatō kā?
Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
तिकीट कुठे खरेदी करू शकतो?
Ithē hŏṭēlacī khōlī ārakṣita karū śakatō kā?
Bến cảng ở đâu?
बं-र--ु----ह-?
बं__ कु_ आ__
ब-द- क-ठ- आ-े-
--------------
बंदर कुठे आहे?
0
Ith- hŏṭēla-----ōlī --a---t- -----ś-k-----ā?
I___ h_______ k____ ā_______ k___ ś_____ k__
I-h- h-ṭ-l-c- k-ō-ī ā-a-ṣ-t- k-r- ś-k-t- k-?
--------------------------------------------
Ithē hŏṭēlacī khōlī ārakṣita karū śakatō kā?
Bến cảng ở đâu?
बंदर कुठे आहे?
Ithē hŏṭēlacī khōlī ārakṣita karū śakatō kā?
Chợ ở đâu?
ब-ज----क-ठ----े?
बा__ कु_ आ__
ब-ज-ा- क-ठ- आ-े-
----------------
बाज़ार कुठे आहे?
0
I--- -----acī--hōl----a----a ka-ū-----tō --?
I___ h_______ k____ ā_______ k___ ś_____ k__
I-h- h-ṭ-l-c- k-ō-ī ā-a-ṣ-t- k-r- ś-k-t- k-?
--------------------------------------------
Ithē hŏṭēlacī khōlī ārakṣita karū śakatō kā?
Chợ ở đâu?
बाज़ार कुठे आहे?
Ithē hŏṭēlacī khōlī ārakṣita karū śakatō kā?
Lâu đài ở đâu?
किल्ले-हा--कुठे----?
कि_____ कु_ आ__
क-ल-ल-म-ा- क-ठ- आ-े-
--------------------
किल्लेमहाल कुठे आहे?
0
J----ś--a-- -uṭ---ā--?
J___ ś_____ k____ ā___
J-n- ś-h-r- k-ṭ-ē ā-ē-
----------------------
Junē śahara kuṭhē āhē?
Lâu đài ở đâu?
किल्लेमहाल कुठे आहे?
Junē śahara kuṭhē āhē?
Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
मा-्-----क--ह असल--- --ल--धी ---ू ---े?
मा________ अ___ स__ क_ सु_ हो__
म-र-ग-र-श-ा-ह अ-ल-ल- स-ल क-ी स-र- ह-त-?
---------------------------------------
मार्गदर्शकासह असलेली सहल कधी सुरू होते?
0
J-nē-śa---a---ṭhē --ē?
J___ ś_____ k____ ā___
J-n- ś-h-r- k-ṭ-ē ā-ē-
----------------------
Junē śahara kuṭhē āhē?
Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
मार्गदर्शकासह असलेली सहल कधी सुरू होते?
Junē śahara kuṭhē āhē?
Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
म--्ग--्-क--- अ----ी सहल-कि-- वाज-ा -ंप--?
मा________ अ___ स__ कि_ वा__ सं___
म-र-ग-र-श-ा-ह अ-ल-ल- स-ल क-त- व-ज-ा स-प-े-
------------------------------------------
मार्गदर्शकासह असलेली सहल किती वाजता संपते?
0
J--ē śa-a-a ku--ē -hē?
J___ ś_____ k____ ā___
J-n- ś-h-r- k-ṭ-ē ā-ē-
----------------------
Junē śahara kuṭhē āhē?
Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
मार्गदर्शकासह असलेली सहल किती वाजता संपते?
Junē śahara kuṭhē āhē?
Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
ही सहल -िती -े--च-लत-? ------ -ा----ी-असत-?
ही स__ कि_ वे_ चा___ / कि_ ता__ अ___
ह- स-ल क-त- व-ळ च-ल-े- / क-त- त-स-ं-ी अ-त-?
-------------------------------------------
ही सहल किती वेळ चालते? / किती तासांची असते?
0
C--c- ku--- āhē?
C____ k____ ā___
C-r-a k-ṭ-ē ā-ē-
----------------
Carca kuṭhē āhē?
Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
ही सहल किती वेळ चालते? / किती तासांची असते?
Carca kuṭhē āhē?
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
म-- ----न--ोलू-शक------ार---र-श- -ाहि--.
म_ ज___ बो_ श___ मा______ पा___
म-ा ज-्-न ब-ल- श-ण-र- म-र-ग-र-श- प-ह-ज-.
----------------------------------------
मला जर्मन बोलू शकणारा मार्गदर्शक पाहिजे.
0
C---a-kuṭ-----ē?
C____ k____ ā___
C-r-a k-ṭ-ē ā-ē-
----------------
Carca kuṭhē āhē?
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
मला जर्मन बोलू शकणारा मार्गदर्शक पाहिजे.
Carca kuṭhē āhē?
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
म-ा-इ-ाल-य- बो-- श--ारा मा-्ग--्-- प-हि-े.
म_ इ____ बो_ श___ मा______ पा___
म-ा इ-ा-ि-न ब-ल- श-ण-र- म-र-ग-र-श- प-ह-ज-.
------------------------------------------
मला इटालियन बोलू शकणारा मार्गदर्शक पाहिजे.
0
C--c--k-ṭ---āhē?
C____ k____ ā___
C-r-a k-ṭ-ē ā-ē-
----------------
Carca kuṭhē āhē?
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
मला इटालियन बोलू शकणारा मार्गदर्शक पाहिजे.
Carca kuṭhē āhē?
Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
मला---रे-- ब--ू -----ा-म--्ग-र्शक----ि-े.
म_ फ्__ बो_ श___ मा______ पा___
म-ा फ-र-ं- ब-ल- श-ण-र- म-र-ग-र-श- प-ह-ज-.
-----------------------------------------
मला फ्रेंच बोलू शकणारा मार्गदर्शक पाहिजे.
0
Vas-u-aṅg-ah---ya---ṭ---āhē?
V________________ k____ ā___
V-s-u-a-g-a-ā-a-a k-ṭ-ē ā-ē-
----------------------------
Vastusaṅgrahālaya kuṭhē āhē?
Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
मला फ्रेंच बोलू शकणारा मार्गदर्शक पाहिजे.
Vastusaṅgrahālaya kuṭhē āhē?