Bạn làm công việc gì?
आ-ण -----ाम करत-?
आ__ का_ का_ क___
आ-ण क-य क-म क-त-?
-----------------
आपण काय काम करता?
0
k--a
k___
k-m-
----
kāma
Bạn làm công việc gì?
आपण काय काम करता?
kāma
Chồng tôi có công việc là bác sĩ.
म--े-प-ी-ड--्-- आ-ेत.
मा_ प_ डॉ___ आ___
म-झ- प-ी ड-क-ट- आ-े-.
---------------------
माझे पती डॉक्टर आहेत.
0
k-ma
k___
k-m-
----
kāma
Chồng tôi có công việc là bác sĩ.
माझे पती डॉक्टर आहेत.
kāma
Tôi làm y tá nửa ngày.
मी----ध--- -ारि-----ा-म्हण-- का- कर--.
मी अ____ पा____ म्___ का_ क___
म- अ-्-व-ळ प-र-च-र-क- म-ह-ू- क-म क-त-.
--------------------------------------
मी अर्धवेळ पारिचारिका म्हणून काम करते.
0
ā--ṇa-k-----āma --r--ā?
ā____ k___ k___ k______
ā-a-a k-y- k-m- k-r-t-?
-----------------------
āpaṇa kāya kāma karatā?
Tôi làm y tá nửa ngày.
मी अर्धवेळ पारिचारिका म्हणून काम करते.
āpaṇa kāya kāma karatā?
Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
आम-ही--व-रच आ-च----न-शन-घेण-- आ---.
आ__ ल____ आ__ पे___ घे__ आ___
आ-्-ी ल-क-च आ-च- प-न-श- घ-ण-र आ-ो-.
-----------------------------------
आम्ही लवकरच आमचे पेन्शन घेणार आहोत.
0
ā-a-a -ā---k-m- -a-a--?
ā____ k___ k___ k______
ā-a-a k-y- k-m- k-r-t-?
-----------------------
āpaṇa kāya kāma karatā?
Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
आम्ही लवकरच आमचे पेन्शन घेणार आहोत.
āpaṇa kāya kāma karatā?
Nhưng mà thuế cao.
पण-क- ख-प-ज-स-- आह-त.
प_ क_ खू_ जा__ आ___
प- क- ख-प ज-स-त आ-े-.
---------------------
पण कर खूप जास्त आहेत.
0
āp-ṇ---āy- ------a----?
ā____ k___ k___ k______
ā-a-a k-y- k-m- k-r-t-?
-----------------------
āpaṇa kāya kāma karatā?
Nhưng mà thuế cao.
पण कर खूप जास्त आहेत.
āpaṇa kāya kāma karatā?
Và bảo hiểm sức khoẻ cao.
आ-ि---ो-्य--ि-ा-मह-ग आहे.
आ_ आ___ वि_ म__ आ__
आ-ि आ-ो-्- व-म- म-ा- आ-े-
-------------------------
आणि आरोग्य विमा महाग आहे.
0
M-jhē -atī--ŏk--ra -h-ta.
M____ p___ ḍ______ ā_____
M-j-ē p-t- ḍ-k-a-a ā-ē-a-
-------------------------
Mājhē patī ḍŏkṭara āhēta.
Và bảo hiểm sức khoẻ cao.
आणि आरोग्य विमा महाग आहे.
Mājhē patī ḍŏkṭara āhēta.
Bạn muốn trở thành gì?
तुला-आयुष-----पु-े क--------े ---?
तु_ आ____ पु_ को_ ब___ आ__
त-ल- आ-ु-्-ा- प-ढ- क-ण ब-ा-च- आ-े-
----------------------------------
तुला आयुष्यात पुढे कोण बनायचे आहे?
0
Māj-ē -a-ī --kṭa-- āhē--.
M____ p___ ḍ______ ā_____
M-j-ē p-t- ḍ-k-a-a ā-ē-a-
-------------------------
Mājhē patī ḍŏkṭara āhēta.
Bạn muốn trở thành gì?
तुला आयुष्यात पुढे कोण बनायचे आहे?
Mājhē patī ḍŏkṭara āhēta.
Tôi muốn thành kỹ sư.
म-- इ-ज-न-य--व-हाय-- आह-.
म_ इं____ व्___ आ__
म-ा इ-ज-न-य- व-ह-य-े आ-े-
-------------------------
मला इंजिनियर व्हायचे आहे.
0
Mā-hē--a---ḍŏ--a-- ā--t-.
M____ p___ ḍ______ ā_____
M-j-ē p-t- ḍ-k-a-a ā-ē-a-
-------------------------
Mājhē patī ḍŏkṭara āhēta.
Tôi muốn thành kỹ sư.
मला इंजिनियर व्हायचे आहे.
Mājhē patī ḍŏkṭara āhēta.
Tôi muốn học ở trường đại học.
म-- ------्----ात-ज--न-----शिक्-- घ्-ाय-े--ह-.
म_ म_______ जा__ उ______ घ्___ आ__
म-ा म-ा-ि-्-ा-य-त ज-ऊ- उ-्-श-क-ष- घ-य-य-े आ-े-
----------------------------------------------
मला महाविद्यालयात जाऊन उच्चशिक्षण घ्यायचे आहे.
0
Mī----ha-ēḷ- -ār-cārik----a--n--kā-a--ar-t-.
M_ a________ p_________ m______ k___ k______
M- a-d-a-ē-a p-r-c-r-k- m-a-ū-a k-m- k-r-t-.
--------------------------------------------
Mī ardhavēḷa pāricārikā mhaṇūna kāma karatē.
Tôi muốn học ở trường đại học.
मला महाविद्यालयात जाऊन उच्चशिक्षण घ्यायचे आहे.
Mī ardhavēḷa pāricārikā mhaṇūna kāma karatē.
Tôi là thực tập sinh.
म- प--श-क्ष--र्थी--हे.
मी प्_______ आ__
म- प-र-ि-्-ण-र-थ- आ-े-
----------------------
मी प्रशिक्षणार्थी आहे.
0
Mī --dh-v-ḷ--pār--ā--k----a-ūna ---a---ra--.
M_ a________ p_________ m______ k___ k______
M- a-d-a-ē-a p-r-c-r-k- m-a-ū-a k-m- k-r-t-.
--------------------------------------------
Mī ardhavēḷa pāricārikā mhaṇūna kāma karatē.
Tôi là thực tập sinh.
मी प्रशिक्षणार्थी आहे.
Mī ardhavēḷa pāricārikā mhaṇūna kāma karatē.
Tôi không kiếm được nhiều tiền.
मी ज-स-त-कमवि- न---.
मी जा__ क___ ना__
म- ज-स-त क-व-त न-ह-.
--------------------
मी जास्त कमवित नाही.
0
M- a-d-av--- -ā-i-ārik- m-a-ū-a -ām---a--tē.
M_ a________ p_________ m______ k___ k______
M- a-d-a-ē-a p-r-c-r-k- m-a-ū-a k-m- k-r-t-.
--------------------------------------------
Mī ardhavēḷa pāricārikā mhaṇūna kāma karatē.
Tôi không kiếm được nhiều tiền.
मी जास्त कमवित नाही.
Mī ardhavēḷa pāricārikā mhaṇūna kāma karatē.
Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
मी वि-ेशात ---श--्षण घे- --े.
मी वि___ प्_____ घे_ आ__
म- व-द-श-त प-र-ि-्-ण घ-त आ-े-
-----------------------------
मी विदेशात प्रशिक्षण घेत आहे.
0
Āmhī l-vak-r--a āmac- pē-śa-a g--ṇ-ra------.
Ā___ l_________ ā____ p______ g______ ā_____
Ā-h- l-v-k-r-c- ā-a-ē p-n-a-a g-ē-ā-a ā-ō-a-
--------------------------------------------
Āmhī lavakaraca āmacē pēnśana ghēṇāra āhōta.
Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
मी विदेशात प्रशिक्षण घेत आहे.
Āmhī lavakaraca āmacē pēnśana ghēṇāra āhōta.
Đây là người lãnh đạo của tôi.
त---ाझे स-----आ-ेत.
ते मा_ सा__ आ___
त- म-झ- स-ह-ब आ-े-.
-------------------
ते माझे साहेब आहेत.
0
Ā--- la-ak-r--- ām-c--pēnśa---ghē-ā-a-āh-ta.
Ā___ l_________ ā____ p______ g______ ā_____
Ā-h- l-v-k-r-c- ā-a-ē p-n-a-a g-ē-ā-a ā-ō-a-
--------------------------------------------
Āmhī lavakaraca āmacē pēnśana ghēṇāra āhōta.
Đây là người lãnh đạo của tôi.
ते माझे साहेब आहेत.
Āmhī lavakaraca āmacē pēnśana ghēṇāra āhōta.
Tôi có bạn đồng nghiệp tốt.
म-झे-स--ा-- च---ले--हेत.
मा_ स___ चां__ आ___
म-झ- स-क-र- च-ं-ल- आ-े-.
------------------------
माझे सहकारी चांगले आहेत.
0
Ām-- lav-kara---ām--ē pē-śan---hē--ra-ā----.
Ā___ l_________ ā____ p______ g______ ā_____
Ā-h- l-v-k-r-c- ā-a-ē p-n-a-a g-ē-ā-a ā-ō-a-
--------------------------------------------
Āmhī lavakaraca āmacē pēnśana ghēṇāra āhōta.
Tôi có bạn đồng nghiệp tốt.
माझे सहकारी चांगले आहेत.
Āmhī lavakaraca āmacē pēnśana ghēṇāra āhōta.
Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin.
द--ा-च- -े-ण -म--- -ँट---ध--े घ--ो.
दु___ जे__ आ__ कँ_____ घे__
द-प-र-े ज-व- आ-्-ी क-ट-न-ध-य- घ-त-.
-----------------------------------
दुपारचे जेवण आम्ही कँटिनमध्ये घेतो.
0
P--a k--a kh-p- -ā--a āh---.
P___ k___ k____ j____ ā_____
P-ṇ- k-r- k-ū-a j-s-a ā-ē-a-
----------------------------
Paṇa kara khūpa jāsta āhēta.
Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin.
दुपारचे जेवण आम्ही कँटिनमध्ये घेतो.
Paṇa kara khūpa jāsta āhēta.
Tôi tìm một chỗ làm.
मी-न-क-- ---त -ह-.
मी नो__ शो__ आ__
म- न-क-ी श-ध- आ-े-
------------------
मी नोकरी शोधत आहे.
0
Paṇ--k-r---h--a-jās-a---ē--.
P___ k___ k____ j____ ā_____
P-ṇ- k-r- k-ū-a j-s-a ā-ē-a-
----------------------------
Paṇa kara khūpa jāsta āhēta.
Tôi tìm một chỗ làm.
मी नोकरी शोधत आहे.
Paṇa kara khūpa jāsta āhēta.
Tôi thất nghiệp một năm rồi.
म- व-्--र -ेरोजगार आह-.
मी व____ बे____ आ__
म- व-्-भ- ब-र-ज-ा- आ-े-
-----------------------
मी वर्षभर बेरोजगार आहे.
0
Paṇa-k--- --ūp--j--t----ē-a.
P___ k___ k____ j____ ā_____
P-ṇ- k-r- k-ū-a j-s-a ā-ē-a-
----------------------------
Paṇa kara khūpa jāsta āhēta.
Tôi thất nghiệp một năm rồi.
मी वर्षभर बेरोजगार आहे.
Paṇa kara khūpa jāsta āhēta.
Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
य---े--त--ूप ----त--ोक---र-ज--- आहेत.
या दे__ खू_ जा__ लो_ बे____ आ___
य- द-श-त ख-प ज-स-त ल-क ब-र-ज-ा- आ-े-.
-------------------------------------
या देशात खूप जास्त लोक बेरोजगार आहेत.
0
Āṇ- --ōg-a vimā--ah--a -hē.
Ā__ ā_____ v___ m_____ ā___
Ā-i ā-ō-y- v-m- m-h-g- ā-ē-
---------------------------
Āṇi ārōgya vimā mahāga āhē.
Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
या देशात खूप जास्त लोक बेरोजगार आहेत.
Āṇi ārōgya vimā mahāga āhē.