لغت

یادگیری افعال – ويتنامی

cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
سوزاندن
او یک کبریت را سوزانده است.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
بلند کردن
او به او کمک کرد تا بلند شود.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
صحبت کردن
هر که چیزی می‌داند می‌تواند در کلاس صحبت کند.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
تمرین کردن
او هر روز با اسکیت‌بورد خود تمرین می‌کند.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
اول آمدن
سلامتی همیشه اول است!
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
وارد شدن
شما باید با رمز عبور خود وارد شوید.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
چیدن
او یک سیب چید.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
شگفت‌زده شدن
وقتی خبر را دریافت کرد شگفت‌زده شد.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
پوشاندن
او صورت خود را می‌پوشاند.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
بهبود بخشیدن
او می‌خواهد به فیگور خود بهبود ببخشد.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
علاقه داشتن
فرزند ما به موسیقی بسیار علاقه دارد.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
به خانه رفتن
او بعد از کار به خانه می‌رود.