لغت
یادگیری افعال – ويتنامی

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
دروغ گفتن
گاهی اوقات در شرایط اضطراری باید دروغ گفت.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
پایین رفتن
او پایین پلهها میرود.

rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
بیرون کشیدن
پریز بیرون کشیده شده!

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
نشستن
او در غروب آفتاب کنار دریا مینشیند.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
دروغ گفتن
او به همه دروغ گفت.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
بالا رفتن
او بالا پلهها میرود.

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
جرات کردن
آنها جرات پریدن از هواپیما را داشتند.

loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
برداشتن
او چیزی از یخچال بر میدارد.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
ترجمه کردن
او میتواند بین شش زبان ترجمه کند.

nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
گفتن
او به من یک راز گفت.

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
منقرض شدن
بسیاری از حیوانات امروز منقرض شدهاند.
