لغت
یادگیری افعال – ويتنامی
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
زدن
قطار به ماشین زد.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
امضاء کردن
او قرارداد را امضاء کرد.
quay về
Họ quay về với nhau.
پیچیدن به
آنها به یکدیگر پیچیدهاند.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
تغییر کردن
به خاطر تغییرات اقلیمی، بسیار چیزها تغییر کرده است.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
فرار کردن
بعضی بچهها از خانه فرار میکنند.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
قبول کردن
بعضی از مردم نمیخواهند حقیقت را قبول کنند.
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
باز کردن
پسرمان همه چیزها را باز میکند!
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
پریدن بلند
کودک بلند میپرد.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
سیگار کشیدن
او یک پیپ سیگار میکشد.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
سفر کردن
او دوست دارد سفر کند و بسیاری از کشورها را دیده است.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ادامه دادن
کاروان سفر خود را ادامه میدهد.