لغت

یادگیری افعال – ويتنامی

cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
تغییر دادن
مکانیکی تایرها را تغییر می‌دهد.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
همراه آوردن
او همیشه برای او گل می‌آورد.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
جمع کردن
دوره زبان دانشجویان را از سراسر دنیا جمع می‌کند.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
دوست داشتن
او شکلات را بیش از سبزیجات دوست دارد.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
کمک کردن
همه به نصب چادر کمک می‌کنند.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
برگشتن
پدر از جنگ برگشته است.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
دارا بودن
ماهی، پنیر و شیر زیادی پروتئین دارند.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
پوشاندن
او موهای خود را می‌پوشاند.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
به سمت دویدن
دختر به سمت مادرش می‌دود.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
با قطار رفتن
من با قطار به آنجا می‌روم.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
بلند کردن
مادر نوزاد خود را بلند می‌کند.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
با هم آمدن
زیباست وقتی دو نفر با هم می‌آیند.