لغت
یادگیری افعال – ويتنامی

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
بلند کردن
کانتینر با یک دارو بلند میشود.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
خلاصه کردن
شما باید نکات کلیدی این متن را خلاصه کنید.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
شدن
آنها تیم خوبی شدهاند.

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
اول آمدن
سلامتی همیشه اول است!

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
سوختن
گوشت نباید روی منقل بسوزد.

đến
Hãy đến ngay!
همراه شدن
الان همراه شو!

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
دور کردن
یک قو بقیهی قوها را دور میزند.

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
خوردن
امروز چه میخواهیم بخوریم؟

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
بیرون رفتن
بچهها سرانجام میخواهند بیرون بروند.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
انجام شدن
مراسم تدفین روز پیش از دیروز انجام شد.

rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
بیرون کشیدن
چگونه میخواهد این ماهی بزرگ را بیرون بکشد؟
