لغت
یادگیری افعال – ويتنامی

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
قبول کردن
نمیتوانم آن را تغییر دهم، باید آن را قبول کنم.

quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
مدیریت کردن
در خانواده شما کی پول را مدیریت میکند؟

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
زدن
او در تنیس حریف خود را زد.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
استخدام کردن
شرکت میخواهد مردم بیشتری را استخدام کند.

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
قبول کردن
بعضی از مردم نمیخواهند حقیقت را قبول کنند.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
فراخواندن
معلم دانشآموز را فرا میخواند.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
پایین رفتن
او پایین پلهها میرود.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
پرداخت کردن
او با کارت اعتباری پرداخت کرد.

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
تحویل دادن
او پیتزا به خانهها تحویل میدهد.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
بلند کردن
کانتینر با یک دارو بلند میشود.

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
پرتاب کردن
او توپ را به سبد پرت میکند.
