لغت

یادگیری افعال – ويتنامی

cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
قبول کردن
نمی‌توانم آن را تغییر دهم، باید آن را قبول کنم.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
مدیریت کردن
در خانواده شما کی پول را مدیریت می‌کند؟
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
زدن
او در تنیس حریف خود را زد.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
استخدام کردن
شرکت می‌خواهد مردم بیشتری را استخدام کند.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
قبول کردن
بعضی از مردم نمی‌خواهند حقیقت را قبول کنند.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
فراخواندن
معلم دانش‌آموز را فرا می‌خواند.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
پایین رفتن
او پایین پله‌ها می‌رود.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
پرداخت کردن
او با کارت اعتباری پرداخت کرد.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
تحویل دادن
او پیتزا به خانه‌ها تحویل می‌دهد.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
بلند کردن
کانتینر با یک دارو بلند می‌شود.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
پرتاب کردن
او توپ را به سبد پرت می‌کند.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
کار کردن برای
او سخت کار کرد برای نمرات خوبش.