શબ્દસમૂહપુસ્તક

gu અનિવાર્ય 1   »   vi Mệnh lệnh 1

89 [ન્યાસી]

અનિવાર્ય 1

અનિવાર્ય 1

89 [Tám mươi chín]

Mệnh lệnh 1

તમે અનુવાદ કેવી રીતે જોવા માંગો છો તે પસંદ કરો:   
Gujarati Vietnamese રમ વધુ
તમે ખૂબ આળસુ છો - એટલા આળસુ ન બનો! Bạ----ờ- bi----q-á----ừ-- -ó lư-i--iế-g-q--! B__ l___ b____ q__ – đ___ c_ l___ b____ q___ B-n l-ờ- b-ế-g q-á – đ-n- c- l-ờ- b-ế-g q-á- -------------------------------------------- Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá! 0
તમે આટલા લાંબા સમય સુધી સૂશો - આટલા લાંબા સમય સુધી સૂશો નહીં! B-n------âu --á ---ừn- c- ng---âu -u-! B__ n__ l__ q__ – đ___ c_ n__ l__ q___ B-n n-ủ l-u q-á – đ-n- c- n-ủ l-u q-á- -------------------------------------- Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá! 0
તમે ખૂબ મોડું કર્યું છે - આટલું મોડું કરશો નહીં! Bạn-t---mu-n ----ễ -u----đừn---ó--ớ---uộ- / t-----á! B__ t__ m___ / t__ q__ – đ___ c_ t__ m___ / t__ q___ B-n t-i m-ộ- / t-ễ q-á – đ-n- c- t-i m-ộ- / t-ễ q-á- ---------------------------------------------------- Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá! 0
તમે ખૂબ જોરથી હસો - આટલા મોટેથી હસશો નહીં! Bạ--cười-to ------đừn---ó---ờ- to -uá! B__ c___ t_ q__ – đ___ c_ c___ t_ q___ B-n c-ờ- t- q-á – đ-n- c- c-ờ- t- q-á- -------------------------------------- Bạn cười to quá – đừng có cười to quá! 0
તમે ખૂબ નરમાશથી બોલો - આટલું નરમ બોલશો નહીં! B-n-nói-nh---u--- --n- -- n-- n-ỏ --á! B__ n__ n__ q__ – đ___ c_ n__ n__ q___ B-n n-i n-ỏ q-á – đ-n- c- n-i n-ỏ q-á- -------------------------------------- Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá! 0
તમે ખૂબ પીઓ છો - એટલું પીશો નહીં! B-n----g ----u-quá – ---g-có-u-ng-nhi-u ---! B__ u___ n____ q__ – đ___ c_ u___ n____ q___ B-n u-n- n-i-u q-á – đ-n- c- u-n- n-i-u q-á- -------------------------------------------- Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá! 0
તમે ખૂબ ધૂમ્રપાન કરો છો - ખૂબ ધૂમ્રપાન કરશો નહીં! B-n h-- t-u-- lá-n-i---q-á --đ--g-c--h-- t--ốc-nh-ều-q--! B__ h__ t____ l_ n____ q__ – đ___ c_ h__ t____ n____ q___ B-n h-t t-u-c l- n-i-u q-á – đ-n- c- h-t t-u-c n-i-u q-á- --------------------------------------------------------- Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá! 0
તમે ખૂબ કામ કરો છો - એટલું કામ કરશો નહીં! B-n làm-v-ệ- -h-ề- q-á - --n--c----m------n-iề--q--! B__ l__ v___ n____ q__ – đ___ c_ l__ v___ n____ q___ B-n l-m v-ệ- n-i-u q-á – đ-n- c- l-m v-ệ- n-i-u q-á- ---------------------------------------------------- Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá! 0
તમે ખૂબ ઝડપથી વાહન ચલાવો - આટલી ઝડપથી વાહન ચલાવશો નહીં! B-n-lái x- nha-h---á - đ-ng-c--l---x----anh q-á! B__ l__ x_ n____ q__ – đ___ c_ l__ x_ n____ q___ B-n l-i x- n-a-h q-á – đ-n- c- l-i x- n-a-h q-á- ------------------------------------------------ Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá! 0
ઉઠો, શ્રી મુલર! Xin -n-----g-dậy----- Mü-l-r! X__ ô__ đ___ d___ ô__ M______ X-n ô-g đ-n- d-y- ô-g M-l-e-! ----------------------------- Xin ông đứng dậy, ông Müller! 0
બેસો, શ્રી મુલર! Xi- ông --ồ--xu--g,-ôn- M--le-! X__ ô__ n___ x_____ ô__ M______ X-n ô-g n-ồ- x-ố-g- ô-g M-l-e-! ------------------------------- Xin ông ngồi xuống, ông Müller! 0
બેઠા રહો, મિસ્ટર મુલર! X-- ôn--c- n--I- --g -ül---! X__ ô__ c_ n____ ô__ M______ X-n ô-g c- n-ồ-, ô-g M-l-e-! ---------------------------- Xin ông cứ ngồI, ông Müller! 0
ધીરજ રાખો! Bạn-----k--- nhẫn! B__ h__ k___ n____ B-n h-y k-ê- n-ẫ-! ------------------ Bạn hãy kiên nhẫn! 0
તમારો સમય લો! B-- cứ-t--n---h-! B__ c_ t____ t___ B-n c- t-o-g t-ả- ----------------- Bạn cứ thong thả! 0
એક ક્ષણ રાહ જુઓ! Bạ--chờ---- -át! B__ c__ m__ l___ B-n c-ờ m-t l-t- ---------------- Bạn chờ một lát! 0
સાવચેત રહો! B-n-hã--cẩn-t-ận! B__ h__ c__ t____ B-n h-y c-n t-ậ-! ----------------- Bạn hãy cẩn thận! 0
સમય પર! Bạn-hãy đúng g--! B__ h__ đ___ g___ B-n h-y đ-n- g-ờ- ----------------- Bạn hãy đúng giờ! 0
મૂર્ખ ન બનો! B-n --n--d-t -h-! B__ đ___ d__ t___ B-n đ-n- d-t t-ế- ----------------- Bạn đừng dốt thế! 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -