Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Oct 11, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
ያነባል።   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
እዚህ ድግስ   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
የእኔ ባል መኪና ነው   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
መጨረሻ ቀኖች እቅድ አለህ/ሽ?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
ማንኪያ   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
ሁለት መቀመጫዎች ናቸው?   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
የከተማ ካርታ ይኖርዎታ?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
አያይ ሌላ ጊዜ ይሻለኛል።   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
ፖስታ የፅሁፍ ወረቀት እፈልጋለው።   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
ሰውየው እየሳቀ ነው።   See hint