Bài kiểm tra 91



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy đọc.
እሱ   See hint
2. Ở đây có buổi tiệc.
ድግስ አለ።   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
የእኔ ባል እያጠበ ነው   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
መጨረሻ ቀኖች እቅድ አለህ/ሽ?   See hint
5. Tôi cần cái thìa / muỗng.
ጎሎኛል።   See hint
6. Còn hai chỗ trống nữa không?
ሁለት መቀመጫዎች ክፍት ,   See hint
7. Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
የከተማ ለኔ ይኖርዎታ?   See hint
8. Không, hôm khác đi.
፤ ሌላ ጊዜ ይሻለኛል።   See hint
9. Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
ፖስታ እና ወረቀት እፈልጋለው።   See hint
10. Người đàn ông ấy nhảy và cười.
ሰውየው እየደነሰና ነው።   See hint