Bài kiểm tra 92



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết.
እኔ   See hint
2. Mọi người uống rượu sâm banh.
ሰዎች ይጠጣሉ።   See hint
3. Trẻ con lau xe đạp.
ልጆቹ ሳይክሎችን እያፀዱ   See hint
4. Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
በሳምንቱ መጨረሻ እንገናኝ ነው የምለው።   See hint
5. Ba mươi
6. Bao giờ chúng ta hạ cánh?
መቼ ነው ,   See hint
7. Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
ክፍል አስቀድሞ መያዝ ,   See hint
8. Bạn đang đợi ai à?
ሰው እየጠበቁ ,   See hint
9. Tôi cần bút bi và bút dạ.
እስክሪቢቶ እና እፈልጋለው።   See hint
10. Người đàn ông ấy có mũi dài.
ሰውየው አፍንጫ አለው።   See hint