Bài kiểm tra 92



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat May 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết.
እኔ   See hint
2. Mọi người uống rượu sâm banh.
ሻምፓኝ ይጠጣሉ።   See hint
3. Trẻ con lau xe đạp.
ልጆቹ ሳይክሎችን ናቸው።   See hint
4. Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
በሳምንቱ መጨረሻ ነው እኔ የምለው።   See hint
5. Ba mươi
6. Bao giờ chúng ta hạ cánh?
መቼ የምናርፈው?   See hint
7. Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
ክፍል መያዝ ይቻላል?   See hint
8. Bạn đang đợi ai à?
ሰው እየጠበቁ ,   See hint
9. Tôi cần bút bi và bút dạ.
እስክሪቢቶ ፓርከሮች እፈልጋለው።   See hint
10. Người đàn ông ấy có mũi dài.
ሰውየው አፍንጫ አለው።   See hint