Bài kiểm tra 93



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Aug 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
እኔ ፊደል   See hint
2. Mọi người uống rượu vang và bia.
ሰዎች የወይን እና ቢራ ይጠጣሉ።   See hint
3. Bà tưới hoa.
ሴት አያቴ አበቦቹን እያጠጣች ነው።   See hint
4. Chúng ta đi dã ngoại không?
ሽርሽር ይሻላል   See hint
5. Một cốc / ly nước táo ạ!
የፖም ጭማቂ   See hint
6. Bao giờ chúng ta đến nơi?
ነው እዛ የምንደርሰው?   See hint
7. Khu phố cổ ở đâu?
ጥንታዊ ከተማ የት ,   See hint
8. Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
መጣ ከኋላ።   See hint
9. Đồ gỗ ở đâu?
የቤት የት አሉ?   See hint
10. Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
እሱ በእጆቹ ይዟል።   See hint