Bài kiểm tra 93



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
‫من حرف الفبا را می‌نویسم.‬   See hint
2. Mọi người uống rượu vang và bia.
‫مردم شراب آبجو می‌نوشند.‬   See hint
3. Bà tưới hoa.
‫مادربزرگ به آب می‌دهد.‬   See hint
4. Chúng ta đi dã ngoại không?
به پیک نیک برویم؟‬   See hint
5. Một cốc / ly nước táo ạ!
‫یک آب لطفاً.‬   See hint
6. Bao giờ chúng ta đến nơi?
‫کی به مقصد   See hint
7. Khu phố cổ ở đâu?
‫بافت قدیم شهر   See hint
8. Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
دارد می‌آید ‬   See hint
9. Đồ gỗ ở đâu?
‫قسمت ‫مبل ها   See hint
10. Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
‫او یک در دستهایش دارد.‬   See hint