Bài kiểm tra 93



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
‫אני / ת אות.‬   See hint
2. Mọi người uống rượu vang và bia.
שותים יין ובירה.‬   See hint
3. Bà tưới hoa.
‫סבתא משקה הפרחים.‬   See hint
4. Chúng ta đi dã ngoại không?
נעשה פיקניק?‬   See hint
5. Một cốc / ly nước táo ạ!
תפוחים, בבקשה.‬   See hint
6. Bao giờ chúng ta đến nơi?
שעה נגיע?‬   See hint
7. Khu phố cổ ở đâu?
נמצאת העיר העתיקה?‬   See hint
8. Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
‫הנה הוא ‬   See hint
9. Đồ gỗ ở đâu?
‫היכן נמצאים ,   See hint
10. Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
מחזיק מקל בידיים.‬   See hint