Bài kiểm tra 93



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Oct 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
मैं अक्षर लिखता / लिखती हूँ   See hint
2. Mọi người uống rượu vang và bia.
मद्य और बीअर पी रहे हैं   See hint
3. Bà tưới hoa.
दादी / पौधों को पानी दे रही हैं   See hint
4. Chúng ta đi dã ngoại không?
हम पिकनिक जाएँ?   See hint
5. Một cốc / ly nước táo ạ!
कृपया एक सेब का लाइए   See hint
6. Bao giờ chúng ta đến nơi?
वहाँ कब पहूँचेंगे?   See hint
7. Khu phố cổ ở đâu?
पुराना शहर है?   See hint
8. Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
, वह आ गया   See hint
9. Đồ gỗ ở đâu?
फर्नीचर कहाँ है?   See hint
10. Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
उसके हाथों में एक छड़ी   See hint