Bài kiểm tra 93



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Oct 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi viết một chữ cái.
حرفـًا.‬   See hint
2. Mọi người uống rượu vang và bia.
‫يشرب الناس نبيذاً ,   See hint
3. Bà tưới hoa.
‫الجدة الزهور.‬   See hint
4. Chúng ta đi dã ngoại không?
‫أترغب في القيام   See hint
5. Một cốc / ly nước táo ạ!
‫من عصير التفاح.‬   See hint
6. Bao giờ chúng ta đến nơi?
سنصل؟‬   See hint
7. Khu phố cổ ở đâu?
‫أين هي القديمة؟‬   See hint
8. Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa.
‫إنه هناك، هو قادم.‬   See hint
9. Đồ gỗ ở đâu?
‫أين أمتعة البيت / الأثاث؟‬   See hint
10. Ông ấy cầm một cái gậy trong tay.
يحمل عصا في يده.‬   See hint